Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs BATE Borisov hôm nay 02-05-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 2, 02/5

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 2

BATE Borisov

BATE Borisov

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 02/05/2022
Vòng 6 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ivan Bakhar
65
Stanislav Dragun
72
Aleksandar Filipovic
78
Ivan Bakhar
80

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs BATE Borisov

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
BATE Borisov
BATE Borisov
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
06/11 - 2021
02/05 - 2022
11/09 - 2022
15/04 - 2023
02/11 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
06/03 - 2024
10/03 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Belarus
30/06 - 2024
26/11 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
03/07 - 2025
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
06/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow