Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Hakim Abdallah (Kiến tạo: Alin Roman) 33 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Charalampos Kyriakou) 46 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Alexandru Pop) 46 | |
![]() Cristian Mihai 55 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Raul Oprut) 55 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Kiến tạo: Catalin Cirjan) 59 | |
![]() Georgi Milanov 62 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Ovidiu Popescu) 75 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Valentin Costache) 75 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi) 79 | |
![]() Georgi Milanov 83 | |
![]() Din Alomerovic (Thay: Marinos Tzionis) 83 | |
![]() Benjamin van Durmen 88 | |
![]() Luca Mihai (Thay: Alin Roman) 90 | |
![]() Razvan Pascalau (Thay: Danny Armstrong) 90 | |
![]() Cristian Mihai 90+1' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs UTA Arad


Diễn biến Dinamo Bucuresti vs UTA Arad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 61%, UTA Arad: 39%.
Catalin Cirjan bị phạt vì đẩy Florent Poulolo.
Luca Mihai bị phạt vì đẩy Eddy Gnahore.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Luca Mihai bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.
Luca Mihai bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Hakim Abdallah đánh đầu về phía khung thành, nhưng Devis Epassy đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Devis Epassy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Razvan Pascalau trong một sự thay đổi chiến thuật.
Quả phát bóng lên cho UTA Arad.
Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dinamo Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alin Roman rời sân và được thay thế bởi Luca Mihai trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt Cristian Mihai của Dinamo Bucuresti vì đã phạm lỗi với Denis Hrezdac.

BỊ ĐUỔI! - Cristian Mihai nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!
Benjamin van Durmen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs UTA Arad
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Alexandru Pop (99), Alexandru Musi (7)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Alexandru Constantin Benga (4), Florent Poulolo (6), Andrea Padula (72), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)


Thay người | |||
46’ | Alexandru Pop Mamoudou Karamoko | 75’ | Valentin Costache Denis Lucian Hrezdac |
46’ | Charalampos Kyriakou Cristian Petrisor Mihai | 75’ | Ovidiu Popescu Daniel Zsori |
55’ | Raul Oprut Georgi Milanov | 83’ | Marinos Tzionis Sabahudin Alomerovic |
79’ | Alexandru Marian Musi Adrian Caragea | 90’ | Alin Roman Luca Mihai |
90’ | Danny Armstrong Razvan Pascalau |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Rosca | Andrei Cristian Gorcea | ||
Razvan Pascalau | Flavius Iacob | ||
Mamoudou Karamoko | Sabahudin Alomerovic | ||
Alexandru-Simion Tabuncic | Dmytro Pospelov | ||
Cristian Petrisor Mihai | Alexandru Hodosan | ||
Georgi Milanov | Laurentiu Vlasceanu | ||
Adrian Caragea | Denis Lucian Hrezdac | ||
Alberto Soro | Luca Mihai | ||
Luca Barbulescu | Daniel Zsori | ||
Mario Licaciu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T B B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H H B T |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại