![]() Razvan Patriche 10 | |
![]() (Pen) Marius Stefanescu 11 | |
![]() Branislav Ninaj 33 | |
![]() Razvan Catalin Began (Thay: Roland Niczuly) 39 | |
![]() Cristian Barbut 43 | |
![]() Nicolae Paun 45+1' | |
![]() Andres Dumitrescu 45+2' | |
![]() (Pen) Gabriel Torje 45+3' | |
![]() Razvan Patriche (Kiến tạo: Jonathan Rodriguez) 45+3' | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Catalin Carp) 46 | |
![]() Branislav Ninaj (Kiến tạo: Andres Dumitrescu) 53 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Razvan Patriche) 66 | |
![]() Jonathan Rodriguez 70 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Vitalie Damascan) 72 | |
![]() Gabriel Torje 79 | |
![]() Geani Cretu (Thay: Gabriel Torje) 83 | |
![]() Alin Buleica (Thay: Vlad Morar) 83 | |
![]() Alexandru Tudorie (Thay: Kevin Luckassen) 84 | |
![]() Stefan Askovski (Thay: Marius Stefanescu) 84 | |
![]() Deniz Giafer (Thay: Razvan Gradinaru) 90 | |
![]() Stefan Askovski (Kiến tạo: Eder Gonzalez) 90+4' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

Sepsi OSK
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 17
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 19
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
Dinamo Bucuresti (4-2-3-1): Cristiano (13), Gabriel Moura (2), Marco Ehmann (6), Razvan Patriche (23), Steliano Filip (7), Jonathan Rodriguez (18), Balthazar Pierret (8), Gabriel Torje (22), Catalin Carp (71), Razvan Gradinaru (21), Vlad Morar (70)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Andres Dumitrescu (20), Rares Ispas (27), Cristian Barbut (21), Nicolae Paun (6), Eder Gonzalez (14), Marius Stefanescu (11), Kevin Luckassen (42), Vitalie Damascan (29)

Dinamo Bucuresti
4-2-3-1
13
Cristiano
2
Gabriel Moura
6
Marco Ehmann
23
Razvan Patriche
7
Steliano Filip
18
Jonathan Rodriguez
8
Balthazar Pierret
22
Gabriel Torje
71
Catalin Carp
21
Razvan Gradinaru
70
Vlad Morar
29
Vitalie Damascan
42
Kevin Luckassen
11
Marius Stefanescu
14
Eder Gonzalez
6
Nicolae Paun
21
Cristian Barbut
27
Rares Ispas
20
Andres Dumitrescu
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Catalin Carp Antonio Bordusanu | 39’ | Roland Niczuly Razvan Catalin Began |
66’ | Razvan Patriche Andrei Bani | 72’ | Vitalie Damascan Adnan Aganovic |
83’ | Vlad Morar Alin Buleica | 84’ | Kevin Luckassen Alexandru Tudorie |
83’ | Gabriel Torje Geani Cretu | 84’ | Marius Stefanescu Stefan Askovski |
90’ | Razvan Gradinaru Deniz Giafer |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Bordusanu | Razvan Catalin Began | ||
Andrei Radu | George Dragomir | ||
Alin Buleica | Gabriel Vasvari | ||
Mihai Esanu | Alexandru Tudorie | ||
Alexandru Rauta | Stefan Askovski | ||
Cosmin Matei | Istvan Fulop | ||
Deniz Giafer | Adnan Aganovic | ||
Geani Cretu | Catalin Golofca | ||
Andrei Bani | Paul Valentin Popa |
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại