![]() Raul Oprut 33 | |
![]() (og) Branislav Ninaj 38 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Bogdan Otelita) 46 | |
![]() David Siger (Thay: Mihajlo Neskovic) 46 | |
![]() Marius Coman (VAR check) 49 | |
![]() Razvan Patriche (Thay: Kennedy Boateng) 74 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Catalin Cirjan) 80 | |
![]() Iulius Marginean (Thay: Catalin Cirjan) 80 | |
![]() Stefan Hajdin (Thay: Marius Coman) 81 | |
![]() Michael Breij (Thay: Andres Dumitrescu) 90 | |
![]() Cristian Licsandru (Thay: Dennis Politic) 90 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Hakim Abdallah) 90 | |
![]() Sota Mino 90+2' | |
![]() Denis Harut 90+3' | |
![]() (Pen) Denis Harut 90+9' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

Sepsi OSK
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
4 Việt vị 1
7 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Hakim Abdallah (19), Dennis Politic (7)
Sepsi OSK (4-1-4-1): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Andres Dumitrescu (2), Sota Mino (5), Bogdan Otelita (25), Mihajlo Neskovic (77), Cosmin Matei (10), Dimitri Oberlin (11), Marius Coman (9)

Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
19
Hakim Abdallah
7
Dennis Politic
9
Marius Coman
11
Dimitri Oberlin
10
Cosmin Matei
77
Mihajlo Neskovic
25
Bogdan Otelita
5
Sota Mino
2
Andres Dumitrescu
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
4
Denis Harut
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-1-4-1
Thay người | |||
74’ | Kennedy Boateng Razvan Patriche | 46’ | Mihajlo Neskovic David Siger |
80’ | Catalin Cirjan Iulius Marginean | 46’ | Bogdan Otelita Omar El Sawy |
90’ | Dennis Politic Cristian Licsandru | 81’ | Marius Coman Stefan Hajdin |
90’ | Hakim Abdallah Adrian Caragea | 90’ | Andres Dumitrescu Michael Breij |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Bani | Szilard Gyenge | ||
Alexandru Stoian | Davide Popsa | ||
Cristian Licsandru | Darius Oroian | ||
Alberto Soro | Nir Bardea | ||
Antonio Bordușanu | Stefan Hajdin | ||
Petru Neagu | Michael Breij | ||
Razvan Patriche | Marian Draghiceanu | ||
Adrian Caragea | David Siger | ||
Raul Rotund | Omar El Sawy | ||
Andrei Florescu | |||
Iulius Marginean | |||
Cristian Costin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại