- Nelut Rosu
20 - Hakim Abdallah (Thay: Dennis Politic)
66 - Stefan Catalin Tira (Thay: Goncalo Gregorio)
75 - Andrei Florescu (Thay: Andrei Bani)
86 - Iulian Rosu (Thay: Dani Iglesias)
86 - Andrei Florescu
87
- Pavol Safranko (Kiến tạo: Roland Varga)
41 - Nicolae Paun (Thay: Sherif Kallaku)
46 - Marius Stefanescu (Thay: Vitalie Damascan)
46 - Denis Ciobotariu (Thay: Mihai Balasa)
46 - Marius Stefanescu
57 - Adnan Aganovic
63 - Ion Gheorghe (Thay: Pavol Safranko)
66 - Francisco Junior (Thay: Roland Varga)
76 - Isnik Alimi
83 - Branislav Ninaj
88 - Adnan Aganovic (Kiến tạo: Isnik Alimi)
90+6'
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Sepsi OSK
60 Kiếm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 21
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 7
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
Dinamo Bucuresti (4-1-4-1): Adnan Golubovic (1), Cristian Ionut Costin (98), Deniz Giafer (24), Ricardo Grigore (27), Gabriel Moura (2), Gorka Larrucea (8), Ahmed Bani (22), Dani Iglesias (10), Nelut Stelian Rosu (30), Dennis Politic (17), Goncalo Gregorio (7)
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Mihai Alexandru Balasa (44), Branislav Ninaj (82), Andres Mihai Dumitrescu (20), Isnik Alimi (21), Adnan Aganovic (77), Roland Varga (97), Sherif Kallaku (59), Vitalie Damascan (9), Pavol Safranko (18)
Dinamo Bucuresti
4-1-4-1
1
Adnan Golubovic
98
Cristian Ionut Costin
24
Deniz Giafer
27
Ricardo Grigore
2
Gabriel Moura
8
Gorka Larrucea
22
Ahmed Bani
10
Dani Iglesias
30
Nelut Stelian Rosu
17
Dennis Politic
7
Goncalo Gregorio
18
Pavol Safranko
9
Vitalie Damascan
59
Sherif Kallaku
97
Roland Varga
77
Adnan Aganovic
21
Isnik Alimi
20
Andres Mihai Dumitrescu
82
Branislav Ninaj
44
Mihai Alexandru Balasa
25
Bogdan Otelita
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Dennis Politic Hakim Abdallah | 46’ | Sherif Kallaku Nicolae Paun |
75’ | Goncalo Gregorio Catalin Stefan Tira | 46’ | Vitalie Damascan Marius Stefanescu |
86’ | Dani Iglesias Iulian Rosu | 46’ | Mihai Balasa Denis Ciobotariu |
86’ | Andrei Bani Andrei Florescu | 66’ | Pavol Safranko Ion Gheorghe |
76’ | Roland Varga Francisco Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Patriche | Nicolae Paun | ||
Filip Dujmovic | Mario Rondon | ||
Iulian Rosu | Marius Stefanescu | ||
Andrei Florescu | Ion Gheorghe | ||
Quentin Bena | Akos Nistor | ||
Alexandru Irimia | Denis Ciobotariu | ||
Catalin Stefan Tira | Darius Adrian Oroian | ||
David Irimia | Francisco Junior | ||
Hakim Abdallah | Dinu Bogdan Moldovan |
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T | |
2 | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T | |
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B | |
4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H | |
5 | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T | |
6 | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T | |
9 | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T | |
10 | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B | |
13 | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T | |
14 | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T | |
15 | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B | |
16 | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại