![]() Hakim Abdallah (Kiến tạo: Astrit Selmani) 12 | |
![]() Ricardinho 22 | |
![]() Dennis Politic 34 | |
![]() Catalin Cirjan (Kiến tạo: Astrit Selmani) 41 | |
![]() Denis Radu (Thay: Ricardinho) 46 | |
![]() Tommi Jyry (Thay: Alexandru Mateiu) 46 | |
![]() Astrit Selmani 56 | |
![]() Astrit Selmani 61 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Lucian Dumitriu) 62 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Albin Berisha) 62 | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Catalin Cirjan) 77 | |
![]() Ionut Amzar (Thay: Raul Oprut) 77 | |
![]() Valentin Ticu (Kiến tạo: Sergiu Hanca) 82 | |
![]() Ioan Tolea (Thay: Mario Bratu) 82 | |
![]() Tidiane Keita 83 | |
![]() (Pen) Dennis Politic 86 | |
![]() Maxime Sivis (Thay: Cristian Costin) 87 | |
![]() Cristian Licsandru (Thay: Georgi Milanov) 87 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Dennis Politic) 90 |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

Petrolul Ploiesti
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 26
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Hakim Abdallah (19), Astrit Selmani (9), Dennis Politic (7)
Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Lukas Zima (38), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Marian Huja (2), Valentin Constantin Ticu (5), Tidiane Keita (23), Alexandru Mateiu (8), Mario Bratu (10), Lucian Mihai Dumitriu (44), Gheorghe Grozav (7), Albin Berisha (9)

Dinamo Bucuresti
4-3-3
1
Adnan Golubovic
98
Cristian Costin
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
19
Hakim Abdallah
9
Astrit Selmani
7
Dennis Politic
9
Albin Berisha
7
Gheorghe Grozav
44
Lucian Mihai Dumitriu
10
Mario Bratu
8
Alexandru Mateiu
23
Tidiane Keita
5
Valentin Constantin Ticu
2
Marian Huja
4
Paul Papp
24
Ricardinho
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Catalin Cirjan Antonio Bordușanu | 46’ | Alexandru Mateiu Tommi Jyry |
77’ | Raul Oprut Costin Amzăr | 46’ | Ricardinho Denis Razvan Radu |
87’ | Georgi Milanov Cristian Licsandru | 62’ | Lucian Dumitriu Sergiu Hanca |
87’ | Cristian Costin Maxime Sivis | 62’ | Albin Berisha Mihnea Radulescu |
90’ | Dennis Politic Adrian Caragea | 82’ | Mario Bratu Ioan Tolea |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Rosca | Alexandru Isfan | ||
Cristian Licsandru | Sergiu Hanca | ||
Antonio Bordușanu | Mihai Esanu | ||
Ahmed Bani | Alexandru Iulian Stanica | ||
Razvan Patriche | Tommi Jyry | ||
Adrian Caragea | Mihnea Radulescu | ||
Maxime Sivis | Denis Razvan Radu | ||
Alexandru Irimia | Ioan Tolea | ||
Raul Rotund | Alin Botogan | ||
Costin Amzăr | David Ilie | ||
Andrei Florescu | Raul Gabriel Bucur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại