Dinamo Bucuresti giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Eddy Gnahore 18 | |
![]() Mamoudou Karamoko 48 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Danny Armstrong) 59 | |
![]() Saeed Issah (Thay: Florin Bejan) 64 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 64 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Silviu Balaure) 64 | |
![]() Nana Antwi 67 | |
![]() Kennedy Boateng 73 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Alexandru Marian Musi) 74 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Tiberiu Capusa) 82 | |
![]() Patrick Vuc (Thay: Kalifa Kujabi) 82 | |
![]() Georgi Milanov 83 | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Jordan Ikoko) 86 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Cristian Mihai) 86 |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt


Diễn biến Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 65%, Hermannstadt: 35%.
Phát bóng lên cho Hermannstadt.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nikita Stoyanov của Dinamo Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Cristian Negut thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Patrick Vuc giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Charalampos Kyriakou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Antonio Bordusanu của Dinamo Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đôi tay an toàn từ Devis Epassy khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Devis Epassy của Dinamo Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Antonio Bordusanu của Dinamo Bucuresti đã đi hơi xa khi kéo ngã Cristian Negut.
Devis Epassy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Hermannstadt.
Catalin Cirjan không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Hermannstadt
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Cristian Petrisor Mihai (21), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Florin Bejan (5), Kevin Ciubotaru (98), Silviu Balaure (96), Kalifa Kujabi (6), Dragos Albu (13), Aurelian Ionut Chitu (9), Cristian Daniel Negut (10)


Thay người | |||
59’ | Danny Armstrong Georgi Milanov | 64’ | Florin Bejan Seydou Saeed Issah |
74’ | Alexandru Marian Musi Alexandru Pop | 64’ | Silviu Balaure Ciprian Biceanu |
86’ | Jordan Ikoko Antonio Bordușanu | 64’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus |
86’ | Cristian Mihai Chambos Kyriakou | 82’ | Tiberiu Capusa Alexandru Laurentiu Oroian |
82’ | Kalifa Kujabi Patrick Vuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Rosca | Vlad Mutiu | ||
Cristian Licsandru | Ionut Alin Pop | ||
Razvan Pascalau | Seydou Saeed Issah | ||
Alexandru-Simion Tabuncic | Luca Stancu | ||
Georgi Milanov | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Antonio Bordușanu | Ciprian Biceanu | ||
Chambos Kyriakou | Ianis Mihart | ||
Adrian Caragea | Ianis Gandila | ||
Alberto Soro | Sergiu Florin Bus | ||
Luca Barbulescu | Patrick Vuc | ||
Alexandru Pop | Diogo Jose Branco Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại