Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta hôm nay 23-09-2025

Giải VĐQG Romania - Th 3, 23/9

Kết thúc

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

1 : 1

FCV Farul Constanta

FCV Farul Constanta

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 23/09/2025
Vòng 10 - VĐQG Romania
Stadionul Arcul de Triumf
 
Georgi Milanov (Kiến tạo: Danny Armstrong)
8
Ionut Larie
19
Ramalho (Thay: Gabriel Iancu)
59
Jakub Vojtus (Thay: Narek Grigoryan)
59
Stipe Perica (Thay: Danny Armstrong)
62
Ramalho (Kiến tạo: Razvan Tanasa)
64
Georgi Milanov
69
Charalampos Kyriakou (Thay: Georgi Milanov)
69
Alexandru Isfan
70
Stipe Perica
71
Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi)
78
Ionut Cojocaru (Thay: Alexandru Isfan)
79
Eddy Gnahore
90+4'

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 13
2 Việt vị 0
21 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta

Tất cả (284)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 54%, FCV Farul Constanta: 46%.

90+4' Eddy Gnahore nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Eddy Gnahore nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+4'

Eddy Gnahore bị phạt vì đẩy Ramalho.

90+4'

Ionut Vina đã chặn cú sút thành công.

90+4'

Cú sút của Adrian Caragea bị chặn lại.

90+3'

Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Razvan Tanasa của FCV Farul Constanta phạm lỗi với Maxime Sivis.

90+3'

FCV Farul Constanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Nikita Stoyanov chiến thắng trong pha không chiến với Jakub Vojtus.

90+3'

Stipe Perica của Dinamo Bucuresti bị thổi việt vị.

90+3'

Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.

90'

Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 52%, FCV Farul Constanta: 48%.

90'

Stipe Perica không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Dinamo Bucuresti đang kiểm soát bóng.

89'

FCV Farul Constanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Trận đấu được tiếp tục.

89'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)

FCV Farul Constanta (4-2-3-1): Alexandru Buzbuchi (1), Ionut Vina (8), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Eduard Radaslavescu (20), Victor Dican (6), Narek Grigoryan (30), Gabriel Iancu (10), Răzvan Tănasă (7), Alexandru Isfan (31)

Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
1
Devis Epassy
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
15
Nikita Stoinov
3
Raul Oprut
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
77
Danny Armstrong
9
Mamoudou Karamoko
7
Alexandru Musi
31
Alexandru Isfan
7
Răzvan Tănasă
10
Gabriel Iancu
30
Narek Grigoryan
6
Victor Dican
20
Eduard Radaslavescu
11
Cristian Ganea
15
Bogdan Tiru
17
Ionut Larie
8
Ionut Vina
1
Alexandru Buzbuchi
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
4-2-3-1
Thay người
62’
Danny Armstrong
Stipe Perica
59’
Narek Grigoryan
Jakub Vojtus
69’
Georgi Milanov
Chambos Kyriakou
59’
Gabriel Iancu
Ramalho
78’
Alexandru Marian Musi
Adrian Caragea
79’
Alexandru Isfan
Ionut Cojocaru
Cầu thủ dự bị
Alexandru Rosca
Rafael Munteanu
Cristian Licsandru
Razvan Ducan
Alexandru-Simion Tabuncic
Stefan Dutu
Stipe Perica
Jakub Vojtus
Antonio Bordușanu
Costyn Gheorghe
Chambos Kyriakou
Luca Banu
Adrian Caragea
Boban Nikolov
Alberto Soro
Ionut Cojocaru
Luca Barbulescu
Andre Seruca
Iulius Marginean
Cristian Sima
Alexandru Pop
Ramalho
Mihnea ?tefan
Lucas Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
20/10 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây FCV Farul Constanta

VĐQG Romania
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231610511735T T T T H
2BotosaniBotosani169521532T T T H B
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti168621130T B H T T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova158521029H B T H H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges16835327T B H H T
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16745425B H T T T
7Otelul GalatiOtelul Galati16655923T T B T H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj16556020B B T B T
9FCSBFCSB15546119T T B T T
10UTA AradUTA Arad15474-619H B B B T
11FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia15537-318H B B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti16367-515T T H H H
13CFR ClujCFR Cluj15276-813T H B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc16277-1613H T H B B
15HermannstadtHermannstadt15249-1210B B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti161411-207B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow