Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Dinamo Bucuresti đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() (Pen) Florin Tanase 19 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Kiến tạo: Maxime Sivis) 34 | |
![]() Risto Radunovic 45+2' | |
![]() (Pen) Danny Armstrong 45+4' | |
![]() Vlad Chiriches (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
![]() David Miculescu (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Juri Cisotti) 46 | |
![]() David Miculescu 49 | |
![]() Florin Tanase (Kiến tạo: Adrian Sut) 50 | |
![]() (Pen) Danny Armstrong 56 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Charalampos Kyriakou) 56 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Daniel Birligea) 61 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Alexandru Pop) 69 | |
![]() Mihai Toma (Thay: Ionut Cercel) 78 | |
![]() Danny Armstrong (Kiến tạo: Georgi Milanov) 79 | |
![]() Siyabonga Ngezana 85 | |
![]() Kennedy Boateng 90 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi) 90 | |
![]() (Pen) Florin Tanase 90+1' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FCSB


Diễn biến Dinamo Bucuresti vs FCSB
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 57%, FC FCSB: 43%.
Maxime Sivis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cristian Mihai thắng trong pha không chiến với Florin Tanase.
Adrian Caragea của Dinamo Bucuresti bị bắt việt vị.
Maxime Sivis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Adrian Caragea bị phạt vì đẩy Siyabonga Ngezana.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Siyabonga Ngezana chiến thắng trong pha không chiến với Danny Armstrong.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 57%, FC FCSB: 43%.
Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.
FC FCSB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.
Denis Alibec thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thổi phạt cho Dinamo Bucuresti khi Raul Oprut phạm lỗi với Florin Tanase.
Dinamo Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Alexandru Marian Musi rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Adrian Caragea.
Với bàn thắng này, FC FCSB đã rút ngắn cách biệt. Liệu họ có thể làm nên điều gì từ trận đấu này không?

V À A A O O O - Florin Tanase từ FC FCSB thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Devis Epassy suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FCSB
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoioanov (15), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Alexandru Pop (99), Alexandru Musi (7)
FCSB (4-2-3-1): Lukas Zima (38), Ionut Cercel (23), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10), Octavian Popescu (37), Daniel Bîrligea (9)


Thay người | |||
56’ | Charalampos Kyriakou Cristian Petrisor Mihai | 46’ | Juri Cisotti Dennis Politic |
69’ | Alexandru Pop Georgi Milanov | 46’ | Octavian Popescu David Miculescu |
90’ | Alexandru Marian Musi Adrian Caragea | 46’ | Baba Alhassan Vlad Chiriches |
61’ | Daniel Birligea Denis Alibec | ||
78’ | Ionut Cercel Mihai Toma |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Rosca | Mihai Udrea | ||
Razvan Pascalau | Daniel Graovac | ||
Alexandru-Simion Tabuncic | Denis Alibec | ||
Georgi Milanov | David Kiki | ||
Cristian Petrisor Mihai | Mihai Lixandru | ||
Adrian Caragea | Dennis Politic | ||
Alberto Soro | Mihai Toma | ||
Luca Barbulescu | Grigoras Pantea | ||
Alexandru Stoian | |||
David Miculescu | |||
Valentin Crețu | |||
Vlad Chiriches |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại