Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Dinamo Bucuresti đã kịp giành chiến thắng.
Alexandru Marian Musi (VAR check) 52 | |
Adrian Paun (Thay: Andrei Cordea) 62 | |
Louis Munteanu (Thay: Islam Slimani) 62 | |
Stipe Perica (Thay: Alexandru Pop) 65 | |
Mamoudou Karamoko (Thay: Danny Armstrong) 65 | |
Lindon Emerllahu (Kiến tạo: Louis Munteanu) 69 | |
Lorenzo Biliboc (Thay: Viktor Kun) 78 | |
Kurt Zouma (Thay: Meriton Korenica) 78 | |
Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi) 80 | |
Georgi Milanov (Thay: Iulius Marginean) 80 | |
Alberto Soro (Thay: Catalin Cirjan) 81 | |
Alin Razvan Fica (Thay: Lindon Emerllahu) 85 | |
Mamoudou Karamoko (Kiến tạo: Stipe Perica) 90 | |
Alberto Soro (Kiến tạo: Eddy Gnahore) 90+2' | |
Alberto Soro 90+3' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj


Diễn biến Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 61%, CFR Cluj: 39%.
Jordan Ikoko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Nikita Stoinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eddy Gnahore từ Dinamo Bucuresti chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
CFR Cluj có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jordan Ikoko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Camora thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kennedy Boateng thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Damjan Djokovic phạm lỗi với Alberto Soro.
Sheriff Sinyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Alberto Soro.
Dinamo Bucuresti đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Một nỗ lực cá nhân tuyệt vời của Alberto Soro!
Eddy Gnahore đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Alberto Soro ghi bàn bằng chân trái!
Dinamo Bucuresti có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Eddy Gnahore (8), Iulius Marginean (90), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Alexandru Pop (99), Alexandru Musi (7)
CFR Cluj (4-3-3): Octavian Valceanu (31), Kun (86), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Karlo Muhar (73), Damjan Djokovic (88), Lindon Emerllahu (18), Andrei Cordea (24), Islam Slimani (19), Meriton Korenica (17)


| Thay người | |||
| 65’ | Alexandru Pop Stipe Perica | 62’ | Andrei Cordea Alexandru Paun |
| 65’ | Danny Armstrong Mamoudou Karamoko | 62’ | Islam Slimani Louis Munteanu |
| 80’ | Iulius Marginean Georgi Milanov | 78’ | Meriton Korenica Kurt Zouma |
| 80’ | Alexandru Marian Musi Adrian Iulian Caragea | 78’ | Viktor Kun Lorenzo Biliboc |
| 81’ | Catalin Cirjan Alberto Soro | 85’ | Lindon Emerllahu Alin Razvan Fica |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru-Simion Tabuncic | Rares Gal | ||
Stipe Perica | Alexandru Tirlea | ||
Mario Din Licaciu | Kurt Zouma | ||
Mamoudou Karamoko | Alexandru Paun | ||
Georgi Milanov | Ciprian Deac | ||
Antonio Bordușanu | Andres Sfait | ||
Chambos Kyriakou | Lorenzo Biliboc | ||
Adrian Iulian Caragea | Tidiane Keita | ||
Mihnea Toader | Alin Razvan Fica | ||
Alberto Soro | Louis Munteanu | ||
Luca Barbulescu | Mohamed Badamosi | ||
Gabriel Ungureanu | Otto Hindrich | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 17 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 10 | 28 | B H B T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | H T B H T | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B H H | |
| 6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T B T T B | |
| 7 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H H B H T | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H B B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B B T | |
| 10 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B T T B T | |
| 11 | 14 | 3 | 7 | 4 | -8 | 16 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T T H | |
| 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 14 | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | H T H T H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T B B B B | |
| 16 | 14 | 1 | 4 | 9 | -16 | 7 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch