Chủ Nhật, 02/11/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj hôm nay 09-10-2023

Giải VĐQG Romania - Th 2, 09/10

Kết thúc

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

1 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 09/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Romania
Stadionul Arcul de Triumf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matei Cristian Ilie (Thay: Camora)
8
Hakim Abdallah (Kiến tạo: Christian Ilic)
10
Ionut Amzar
51
Daniel Birligea (Kiến tạo: Lovro Cvek)
58
Luka Juricic (Thay: Ziv Morgan)
66
Jefte Betancor (Thay: Daniel Birligea)
66
Iulian Rosu (Thay: Christian Ilic)
68
Alin Razvan Fica (Thay: Philip Otele)
72
Luca Mihai (Thay: Ciprian Ioan Deac)
72
Lovro Cvek
81
Stefan Catalin Tira (Thay: Hakim Abdallah)
83
Alin Razvan Fica
85
Ricardo Grigore (Thay: Dani Iglesias)
90
Adnan Golubovic
90+3'
Matei Cristian Ilie
90+5'
Goncalo Gregorio
90+6'

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
CFR Cluj
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 21
0 Việt vị 1
9 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj

Dinamo Bucuresti (3-4-1-2): Adnan Golubovic (1), Lucas Alves de Araujo (5), Quentin Bena (4), Razvan Patriche (23), Cristian Costin (98), Costin Amzar (31), Dani Iglesias (10), Nelut Rosu (30), Christian Ilic (16), Hakim Abdallah (19), Goncalo Gregorio (7)

CFR Cluj (3-4-1-2): Razvan Sava (90), Anton Kresic (44), Arlind Ajeti (6), Ziv Morgan (3), Vasile Mogos (19), Camora (45), Karlo Muhar (73), Lovro Cvek (40), Ciprian Deac (10), Philip Otele (17), Daniel Birligea (30)

Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
3-4-1-2
1
Adnan Golubovic
5
Lucas Alves de Araujo
4
Quentin Bena
23
Razvan Patriche
98
Cristian Costin
31
Costin Amzar
10
Dani Iglesias
30
Nelut Rosu
16
Christian Ilic
19
Hakim Abdallah
7
Goncalo Gregorio
30
Daniel Birligea
17
Philip Otele
10
Ciprian Deac
40
Lovro Cvek
73
Karlo Muhar
45
Camora
19
Vasile Mogos
3
Ziv Morgan
6
Arlind Ajeti
44
Anton Kresic
90
Razvan Sava
CFR Cluj
CFR Cluj
3-4-1-2
Thay người
68’
Christian Ilic
Iulian Rosu
8’
Camora
Matei Cristian Ilie
83’
Hakim Abdallah
Catalin Stefan Tira
66’
Daniel Birligea
Jefte Betancor Sanchez
90’
Dani Iglesias
Ricardo Grigore
66’
Ziv Morgan
Luka Juricic
72’
Philip Otele
Alin Razvan Fica
72’
Ciprian Ioan Deac
Luca Mihai
Cầu thủ dự bị
Razvan Catalin Began
Otto Hindrich
Iulian Rosu
Cristian Balgradean
Catalin Stefan Tira
Matei Cristian Ilie
Antonio Alexandru Bordusanu
Tudor Lucaci
Ahmed Bani
Robert Filip
Deniz Giafer
Alin Razvan Fica
Ricardo Grigore
Luca Mihai
Alexandru Irimia
Jefte Betancor Sanchez
Lamine Ghezali
Luka Juricic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
07/11 - 2021
06/03 - 2022
09/10 - 2023
24/02 - 2024
14/07 - 2024
09/11 - 2024
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
20/10 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani149411731T T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923149411531B T T T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova148421028B H B T H
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti15762727H T B H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges15834527T B H H T
6Otelul GalatiOtelul Galati14545719T B T T B
7FCSBFCSB15546119T T B T T
8FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta14545-119H H B H T
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia15537-318H B B B B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj15456-217H B B T B
11UTA AradUTA Arad14374-816H H B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti14347-513B B T T H
13CFR ClujCFR Cluj15276-813T H B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc14275-913H T H T H
15HermannstadtHermannstadt14248-1010T B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti14149-167H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow