Thứ Hai, 24/11/2025
Catalin Cirjan (VAR check)
56
Alexandru Pop (Thay: Danny Armstrong)
59
Georgi Milanov (Thay: Charalampos Kyriakou)
59
Stefan Panoiu (Thay: Stefan Bodisteanu)
59
Michael Pavlovic (Thay: Romario Benzar)
59
Mihai Bordeianu
60
Michael Pavlovic (Thay: Romario Benzar)
61
George Cimpanu (Thay: Zoran Mitrov)
71
Leontin Grozavu
73
Ioan Dumiter (Thay: Enzo Lopez)
86
Cristian Mihai (Thay: Mamoudou Karamoko)
90
George Cimpanu
90+5'

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Botosani

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Botosani
Botosani
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 9
4 Việt vị 1
26 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 10
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Bucuresti vs Botosani

Tất cả (343)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 56%, Botosani: 44%.

90+8'

Alexandru Pop của Dinamo Bucuresti bị thổi việt vị.

90+8'

Luka Kukic bắt gọn bóng an toàn khi anh băng ra và bắt bóng.

90+7'

Dinamo Bucuresti bắt đầu một pha phản công.

90+7'

Alexandru Rosca bắt gọn bóng an toàn khi anh băng ra và bắt bóng.

90+7'

Alexandru Rosca của Dinamo Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Phát bóng lên cho Botosani.

90+6'

Cơ hội đến với Kennedy Boateng của Dinamo Bucuresti nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+6'

Georgi Milanov của Dinamo Bucuresti thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+6'

Ioan Dumiter của Botosani cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Dinamo Bucuresti bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 56%, Botosani: 44%.

90+5'

Maxime Sivis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5' George Cimpanu của Botosani nhận thẻ vàng vì câu giờ.

George Cimpanu của Botosani nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+4'

Botosani thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Sebastian Mailat thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+3'

Kennedy Boateng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Botosani

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Iulius Marginean (90), Kennedy Boateng (4), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)

Botosani (4-2-3-1): Luka Kukic (1), Romario Benzar (20), Charles Petro (28), George Miron (4), Narcis Ilas (73), Mihai Bordeianu (37), Aldair Ferreira (8), Zoran Mitrov (11), Stefan Bodisteanu (10), Sebastian Mailat (7), Enzo Lopez (9)

Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
27
Maxime Sivis
90
Iulius Marginean
4
Kennedy Boateng
3
Raul Oprut
23
Chambos Kyriakou
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
77
Danny Armstrong
9
Mamoudou Karamoko
7
Alexandru Musi
9
Enzo Lopez
7
Sebastian Mailat
10
Stefan Bodisteanu
11
Zoran Mitrov
8
Aldair Ferreira
37
Mihai Bordeianu
73
Narcis Ilas
4
George Miron
28
Charles Petro
20
Romario Benzar
1
Luka Kukic
Botosani
Botosani
4-2-3-1
Thay người
59’
Charalampos Kyriakou
Georgi Milanov
59’
Stefan Bodisteanu
Stefan Panoiu
59’
Danny Armstrong
Alexandru Pop
59’
Romario Benzar
Michael Pavlovic
90’
Mamoudou Karamoko
Cristian Petrisor Mihai
71’
Zoran Mitrov
George Cimpanu
86’
Enzo Lopez
Ioan Andrei Dumiter
Cầu thủ dự bị
Devis Epassy
George Cimpanu
Razvan Pascalau
Ioannis Anestis
Alexandru-Simion Tabuncic
Stefan Panoiu
Georgi Milanov
Michael Pavlovic
Cristian Petrisor Mihai
Gabriel David
Casian Soare
Razvan Cret
Adrian Caragea
Alexandru Tiganasu
Alberto Soro
Riad Suta
Jordan Ikoko
Antonio Mihai Dumitru
Luca Barbulescu
Enriko Papa
Alexandru Pop
Ioan Andrei Dumiter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
19/09 - 2021
08/02 - 2022
15/08 - 2023
19/12 - 2023
28/09 - 2024
08/02 - 2025
22/07 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
20/10 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Botosani

VĐQG Romania
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
18/10 - 2025
07/10 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231710521435T T H T B
2BotosaniBotosani169521532T T T H B
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova179531032T H H B T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti168621130T B H T T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges17836227H H T B B
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta17755426H T T T H
7Otelul GalatiOtelul Galati17665924T B T H H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj17656223B T B T T
9UTA AradUTA Arad17575-722B B T T B
10FCSBFCSB17566121B T T H H
11CFR ClujCFR Cluj17476-419B B B T T
12FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia17539-518B B B B B
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti17377-516T H H H H
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc17377-1516T H B B T
15HermannstadtHermannstadt16259-1211B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti161411-207B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow