Georgi Milanov 26 | |
Astrit Selmani 28 | |
Astrit Selmani 30 | |
Dennis Politic (Thay: Astrit Selmani) 46 | |
Raul Oprut 54 | |
Iulius Marginean (Thay: Catalin Cirjan) 56 | |
Andrei Bani (Thay: Alberto Soro) 64 | |
Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 64 | |
Eduard Florescu (Thay: Jaly Mouaddib) 66 | |
Stefan Bodisteanu (Thay: Stefan Panoiu) 66 | |
Dennis Politic (Kiến tạo: Andrei Bani) 70 | |
Lorand Levente Fulop (Thay: Hervin Ongenda) 72 | |
Juan Kaprof (Thay: Enzo Lopez) 72 | |
Lorand Levente Fulop (Kiến tạo: Stefan Bodisteanu) 76 | |
Adnan Golubovic 82 | |
Eddy Gnahore 83 | |
(Pen) Eduard Florescu 85 | |
Patrick Olsen 86 | |
Adrian Caragea (Thay: Georgi Milanov) 86 | |
Patricio Matricardi (Thay: Michael Pavlovic) 89 | |
Raul Oprut 90+5' | |
Eduard Pap 90+6' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Botosani
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

Botosani
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 17
4 Việt vị 1
12 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Botosani
Dinamo Bucuresti (4-1-4-1): Adnan Golubovic (1), Maxime Sivis (27), Razvan Patriche (23), Cristian Licsandru (6), Raul Oprut (3), Eddy Gnahore (8), Georgi Milanov (17), Patrick Olsen (33), Catalin Cirjan (10), Alberto Soro (18), Astrit Selmani (9)
Botosani (4-4-1-1): Eduard Pap (94), Adams Friday (12), Rijad Sadiku (44), George Miron (4), Michael Pavlovic (3), Jaly Mouaddib (64), Francisco Junior (22), Aldair Ferreira (83), Stefan Panoiu (17), Hervin Ongenda (26), Enzo Lopez (9)

Dinamo Bucuresti
4-1-4-1
1
Adnan Golubovic
27
Maxime Sivis
23
Razvan Patriche
6
Cristian Licsandru
3
Raul Oprut
8
Eddy Gnahore
17
Georgi Milanov
33
Patrick Olsen
10
Catalin Cirjan
18
Alberto Soro
9
Astrit Selmani
9
Enzo Lopez
26
Hervin Ongenda
17
Stefan Panoiu
83
Aldair Ferreira
22
Francisco Junior
64
Jaly Mouaddib
3
Michael Pavlovic
4
George Miron
44
Rijad Sadiku
12
Adams Friday
94
Eduard Pap

Botosani
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Astrit Selmani Dennis Politic | 66’ | Jaly Mouaddib Eduard Florescu |
| 56’ | Catalin Cirjan Iulius Marginean | 66’ | Stefan Panoiu Stefan Bodisteanu |
| 64’ | Alberto Soro Ahmed Bani | 72’ | Hervin Ongenda Lorand Fulop |
| 64’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 72’ | Enzo Lopez Juan Kaprof |
| 86’ | Georgi Milanov Adrian Caragea | 89’ | Michael Pavlovic Patricio Matricardi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Iulius Marginean | Zoran Mitrov | ||
Costin Amzăr | Charles Petro | ||
Alexandru Stoian | Alin Seroni | ||
Alexandru Rosca | Alex Diez | ||
Ahmed Bani | Patricio Matricardi | ||
Cristian Costin | Alin Ciobanu | ||
Dennis Politic | Lorand Fulop | ||
Raul Rotund | Gabriel David | ||
Petru Neagu | Eduard Florescu | ||
Adrian Caragea | Stefan Bodisteanu | ||
Razvan Pascalau | Alexandru Tiganasu | ||
Juan Kaprof | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 5 | 2 | 14 | 35 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 15 | 32 | T T T H B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 4 | 16 | 8 | 6 | 2 | 11 | 30 | T B H T T | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | H H T B B | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 9 | 24 | T B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 5 | 7 | 5 | -7 | 22 | B B T T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B T T H H | |
| 11 | 17 | 4 | 7 | 6 | -4 | 19 | B B B T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 17 | 3 | 7 | 7 | -15 | 16 | T H B B T | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B B H | |
| 16 | 16 | 1 | 4 | 11 | -20 | 7 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch