Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Brest vs Naftan Novopolotsk hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 16/9

Kết thúc

Dinamo Brest

Dinamo Brest

2 : 2

Naftan Novopolotsk

Naftan Novopolotsk

Hiệp một: 1-1
T7, 20:00 16/09/2023
Vòng 21 - VĐQG Belarus
OSK Brestskiy, Brest
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikhail Gordeychuk
22
(og) Aleksandr Poznyak
42
Artem Drabatovich
66
(og) Artem Bruy
85

Thống kê trận đấu Dinamo Brest vs Naftan Novopolotsk

số liệu thống kê
Dinamo Brest
Dinamo Brest
Naftan Novopolotsk
Naftan Novopolotsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/02 - 2023
VĐQG Belarus
30/04 - 2023
16/09 - 2023
Giao hữu
09/02 - 2024
VĐQG Belarus
27/04 - 2024
15/09 - 2024
30/03 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

VĐQG Belarus
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Naftan Novopolotsk

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow