Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Brest vs Dinamo Minsk hôm nay 06-11-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 2, 06/11

Kết thúc

Dinamo Brest

Dinamo Brest

1 : 3

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

Hiệp một: 0-1
T2, 20:00 06/11/2023
Vòng 27 - VĐQG Belarus
OSK Brestskiy, Brest
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Zorin
7
Pavel Sedko
52
Dmitry Baga
61
Ivan Bakhar
69

Thống kê trận đấu Dinamo Brest vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
Dinamo Brest
Dinamo Brest
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
14/08 - 2021
26/06 - 2022
23/10 - 2022
10/06 - 2023
06/11 - 2023
05/07 - 2024
07/12 - 2024
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

VĐQG Belarus
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
19/08 - 2025
VĐQG Belarus
11/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow