![]() Tornike Kirkitadze 1 | |
![]() Komnen Andric 35 | |
![]() Bjoern Maars Johnsen 40 | |
![]() Uerdi Mara 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Batumi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Europa Conference League
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 7 | 1 | 25 | 52 | B H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 2 | 5 | 15 | 50 | T T B T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T H T H H |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 1 | 35 | B T B H H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | T H H B H |
6 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | B B T T T |
7 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | 3 | 23 | T H H B B |
8 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -5 | 21 | B B H H H |
9 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -25 | 18 | T H H H B |
10 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -24 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại