![]() Mate Turmanidze 49 | |
![]() Nikoloz Galakhvaridze 51 | |
![]() Nikoloz Galakhvaridze 52 | |
![]() Giorgi Kokhreidze 62 | |
![]() Davit Skhirtladze 70 | |
![]() (Pen) Sergo Kukhianidze 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Batumi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 2 | 7 | 21 | 62 | T T B B T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 24 | 59 | B H T T B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 12 | 49 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 14 | 46 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | B B H H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | 2 | 35 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -15 | 33 | H B B B B |
8 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -3 | 30 | H H B T T |
9 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -21 | 28 | T T B B T |
10 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -27 | 19 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại