Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joao Victor de Araujo Costa
15 - Tedo Kikabidze (Thay: Grigol Chabradze)
27 - Deo Gracias Maurile Gloire Bassinga
51 - Blankson Anoff (Thay: Shota Shekiladze)
72 - Tiago Ilori (Thay: Zurab Rukhadze)
90
- (Pen) Reginaldo Ramires
45+7' - Baba Musah
64 - Antonijs Cernomordijs (Thay: Baba Musah)
88 - Marko Regza (Thay: Reginaldo Ramires)
88 - Emils Birka (Thay: Joao Grimaldo)
88
Thống kê trận đấu Dila Gori vs Riga FC
Diễn biến Dila Gori vs Riga FC
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!
Zurab Rukhadze rời sân và được thay thế bởi Tiago Ilori.
Thẻ vàng cho Iago Siqueira.
Thẻ vàng cho Aleksandre Andronikashvili.
Joao Grimaldo rời sân và được thay thế bởi Emils Birka.
Reginaldo Ramires rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
Baba Musah rời sân và được thay thế bởi Antonijs Cernomordijs.
Tedo Kikabidze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Blankson Anoff ghi bàn!
Thẻ vàng cho Blankson Anoff.
Shota Shekiladze rời sân và được thay thế bởi Blankson Anoff.
Thẻ vàng cho Joao Araujo.
Joao Grimaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Baba Musah ghi bàn!
Thẻ vàng cho Baba Musah.
Thẻ vàng cho Zurab Rukhadze.
Thẻ vàng cho Zurab Rukhadze.
V À A A O O O - Deo Bassinga đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Reginaldo Ramires từ Riga FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Otar Parulava.
Thẻ vàng cho Maksims Tonisevs.
Grigol Chabradze rời sân và được thay thế bởi Tedo Kikabidze.
Otar Parulava đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deo Bassinga đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dila Gori vs Riga FC
Dila Gori (4-3-3): Davit Kereselidze (1), Grigol Chabradze (35), Joao Araujo (13), Ramaric Etou (33), Zurab Rukhadze (5), Otar Parulava (11), Aleksandre Andronikashvili (6), Boubacar Konte (7), Cyril Edudzi (27), Deo Bassinga (28), Shota Shekiladze (22)
Riga FC (4-1-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Maksims Tonisevs (23), Baba Musah (21), Mouhamed El Bachir Ngom (3), Raivis Jurkovskis (13), Ahmed Ankrah (40), Iago Siqueira (8), Orlando Galo (4), Joao Grimaldo (20), Meissa Diop (22), Reginaldo Ramires (10)
Thay người | |||
27’ | Grigol Chabradze Tedo Kikabidze | 88’ | Reginaldo Ramires Marko Regza |
72’ | Shota Shekiladze Blankson Anoff | 88’ | Joao Grimaldo Emils Birka |
90’ | Zurab Rukhadze Tiago Ilori | 88’ | Baba Musah Antonijs Cernomordijs |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Sanikidze | Gauthier Mankenda | ||
Anri Metreveli | Kristaps Zommers | ||
Tedo Kikabidze | Marcis Kazainis | ||
Pedro Mendes | Karl Gameni Wassom | ||
Ibrahima Drame | Anthony Contreras | ||
Georgii Kobakhidze | Brian Pena Perez-Vico | ||
Blankson Anoff | Marko Regza | ||
Lekso Otinashvili | Abdulrahman Taiwo | ||
Irakli Bugridze | Emils Birka | ||
Arouna Ouattara | Antonijs Cernomordijs | ||
Jean Marc Tiboue | Ngonda Muzinga | ||
Tiago Ilori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dila Gori
Thành tích gần đây Riga FC
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại