![]() Deo Bassinga 34 | |
![]() Giorgi Gabadze 88 | |
![]() Pedro Mendes 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Europa Conference League
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 18 | 44 | H T H T B |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 18 | 41 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | T T T B B |
6 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 21 | B B T T T |
7 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H H H T B |
8 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | H H H T B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -24 | 15 | H B B B T |
10 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại