Deo Bassinga 50 | |
Deo Bassinga 70 | |
Abdalla Halaihal 76 | |
Aleksandre Andronikashvili 86 | |
Abdalla Halaihal 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 22 | 8 | 4 | 31 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 34 | 24 | 2 | 8 | 25 | 74 | B T T T T | |
| 3 | 34 | 17 | 8 | 9 | 21 | 59 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 15 | 10 | 9 | 17 | 55 | T T T B B | |
| 5 | 34 | 12 | 7 | 15 | -9 | 43 | T H B T T | |
| 6 | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | B B B B T | |
| 7 | 34 | 11 | 6 | 17 | 0 | 39 | T H B B B | |
| 8 | 34 | 7 | 13 | 14 | -8 | 34 | B T B H B | |
| 9 | 34 | 7 | 9 | 18 | -27 | 30 | H B B H B | |
| 10 | 34 | 5 | 7 | 22 | -34 | 22 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

