![]() Oniel Fisher 29 | |
![]() Zachary Herivaux 41 | |
![]() Michael Bryant 51 | |
![]() Sebastian Dalgaard (Thay: Dayonn Harris) 61 | |
![]() Yann Ekra (Thay: Zachary Herivaux) 61 | |
![]() Skage Simonsen Lehland (Thay: Yazeed Matthews) 63 | |
![]() Devon Amoo-Mensah 78 | |
![]() (Pen) Charlie Dennis 79 | |
![]() Rhys Williams (Thay: Adrian Billhardt) 83 | |
![]() Richard Ballard (Thay: Oniel Fisher) 83 | |
![]() Cy Goddard (Thay: Connor Rutz) 88 | |
![]() Freddy Kleemann 89 |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Tampa Bay Rowdies
số liệu thống kê

Detroit City FC

Tampa Bay Rowdies
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Tampa Bay Rowdies
Detroit City FC (3-4-1-2): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Oniel Fisher (91), Adrian Billhardt (19), Maxi Rodriguez (21), Abdoulaye Diop (8), Connor Rutz (11), Yazeed Matthews (27), Ben Morris (9)
Tampa Bay Rowdies (3-5-1-1): Connor Sparrow (1), Conner Antley (2), Freddy Kleemann (19), Aaron Guillen (33), Dayonn Harris (21), Zachary Herivaux (20), Jordan Doherty (22), Forrest Lasso (3), Ryan Spaulding (34), Charlie Dennis (14), JJ Williams (9)

Detroit City FC
3-4-1-2
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
91
Oniel Fisher
19
Adrian Billhardt
21
Maxi Rodriguez
8
Abdoulaye Diop
11
Connor Rutz
27
Yazeed Matthews
9
Ben Morris
9
JJ Williams
14
Charlie Dennis
34
Ryan Spaulding
3
Forrest Lasso
22
Jordan Doherty
20
Zachary Herivaux
21
Dayonn Harris
33
Aaron Guillen
19
Freddy Kleemann
2
Conner Antley
1
Connor Sparrow

Tampa Bay Rowdies
3-5-1-1
Thay người | |||
63’ | Yazeed Matthews Skage Simonsen Lehland | 61’ | Zachary Herivaux Yann Ekra |
83’ | Adrian Billhardt Rhys Williams | 61’ | Dayonn Harris Sebastian Dalgaard |
83’ | Oniel Fisher Richard Ballard | ||
88’ | Connor Rutz Cy Goddard |
Cầu thủ dự bị | |||
Rhys Williams | Cal Jennings | ||
Cy Goddard | Yann Ekra | ||
Jalen Robinson | Felix Schroter | ||
Skage Simonsen Lehland | Ariel Martinez | ||
Richard Ballard | Sebastian Dalgaard | ||
Tommy McCabe | Lucky Mkosana | ||
Ryan Shellow | Philip Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Tampa Bay Rowdies
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại