![]() Milan Iloski 23 | |
![]() Dominic Gasso (Thay: Abdoulaye Diop) 34 | |
![]() Brian Iloski 55 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Brian Iloski) 60 | |
![]() Marc McNulty 61 | |
![]() Thomas Amang (Thay: Marc McNulty) 61 | |
![]() Rhys Williams 63 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Brian Iloski) 63 | |
![]() Thomas Amang (Thay: Marc McNulty) 63 | |
![]() Kevin Partida 65 | |
![]() Yazeed Matthews (Thay: Jalen Robinson) 66 | |
![]() Matt Lewis (Thay: Jalen Robinson) 66 | |
![]() Dario Suarez (Thay: Ben Morris) 67 | |
![]() Yazeed Matthews (Thay: Skage Simonsen Lehland) 67 | |
![]() Matt Lewis 70 | |
![]() Stephen Carroll 72 | |
![]() Daniel A. Pedersen (Thay: Seth Casiple) 73 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Kyle Scott) 74 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Kevin Partida) 81 | |
![]() Richard Ballard (Thay: Oniel Fisher) 82 | |
![]() Markus Nakkim 90 | |
![]() Kyle Scott 90+6' |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Orange County SC
số liệu thống kê

Detroit City FC

Orange County SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Orange County SC
Detroit City FC (3-1-4-2): Nate Steinwascher (1), Jalen Robinson (4), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Abdoulaye Diop (8), Oniel Fisher (91), Maxi Rodriguez (21), Connor Rutz (11), Rhys Williams (2), Skage Simonsen Lehland (7), Ben Morris (9)
Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Marc McNulty (9)

Detroit City FC
3-1-4-2
1
Nate Steinwascher
4
Jalen Robinson
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
8
Abdoulaye Diop
91
Oniel Fisher
21
Maxi Rodriguez
11
Connor Rutz
2
Rhys Williams
7
Skage Simonsen Lehland
9
Ben Morris
9
Marc McNulty
7
Milan Iloski
26
Kyle Scott
8
Seth Casiple
10
Brian Iloski
19
Kevin Partida
23
Ryan Doghman
5
Dillon Powers
30
Markus Lund Nakkim
2
Owen Lambe
20
Colin Shutler

Orange County SC
4-1-4-1
Thay người | |||
34’ | Abdoulaye Diop Dominic Gasso | 60’ | Brian Iloski Ashish Chattha |
66’ | Jalen Robinson Matt Lewis | 61’ | Marc McNulty Thomas Amang |
67’ | Ben Morris Dario Suarez | 73’ | Seth Casiple Daniel A. Pedersen |
67’ | Skage Simonsen Lehland Yazeed Matthews | 74’ | Kyle Scott Andrew Fox |
82’ | Oniel Fisher Richard Ballard | 81’ | Kevin Partida Korede Osundina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Shellow | Alex Villanueva | ||
Matt Lewis | Daniel A. Pedersen | ||
Dario Suarez | Korede Osundina | ||
Yazeed Matthews | Andrew Fox | ||
Richard Ballard | Ashish Chattha | ||
Dominic Gasso | Thomas Amang | ||
Adrian Billhardt | Cody Cropper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại