Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Liam Boyce (Kiến tạo: Ronan Boyce)
5 - Liam Boyce (Kiến tạo: Michael Duffy)
24 - Sadou Diallo (Kiến tạo: Michael Duffy)
36 - Mark Connolly (Kiến tạo: Michael Duffy)
41 - Kevin Holt
50 - Gavin Whyte
53 - Liam Boyce (Kiến tạo: Gavin Whyte)
57 - Daniel Mullen (Thay: Liam Boyce)
64 - Gavin Whyte (Kiến tạo: Michael Duffy)
73 - Shane Ferguson (Thay: Kevin Holt)
74 - Adam O'Reilly (Thay: Gavin Whyte)
74 - Adam Frizzell (Thay: Carl Winchester)
74 - Robbie Benson (Thay: Michael Duffy)
77 - Sam Todd
79 - Daniel Mullen
85
- Tom Lonergan
42 - Padraig Amond
49 - Sam Glenfield
59 - Kyle White (Thay: James Olayinka)
63 - Ronan Mansfield (Thay: Sam Glenfield)
63 - Trae Coyle (Thay: Tom Lonergan)
64 - Dean McMenamy (Thay: Rowan McDonald)
77 - Padraig Amond (Kiến tạo: Conan Noonan)
79
Thống kê trận đấu Derry City vs Waterford FC
Diễn biến Derry City vs Waterford FC
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Daniel Mullen.
Thẻ vàng cho Sam Todd.
Conan Noonan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Adam Frizzell.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Kevin Holt rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gavin Whyte đã ghi bàn!
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Ronan Mansfield.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Thẻ vàng cho Sam Glenfield.
Gavin Whyte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!
Gavin Whyte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!
V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin Holt.
V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tom Lonergan.
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Connolly đã ghi bàn!
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sadou Diallo đã ghi bàn!
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!
Ronan Boyce đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs Waterford FC
Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Kevin Holt (22), Mark Connolly (6), Hayden Cann (16), Sam Todd (24), Ronan Boyce (2), Michael Duffy (7), Carl Winchester (20), Sadou Diallo (15), Gavin Whyte (11), Liam Boyce (27)
Waterford FC (4-2-3-1): Bradley Wade (31), Ryan Burke (3), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Grant Horton (5), James Olayinka (8), Sam Glenfield (19), Conan Noonan (20), Rowan McDonald (6), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)
Thay người | |||
64’ | Liam Boyce Danny Mullen | 63’ | Sam Glenfield Ronan Mansfield |
74’ | Kevin Holt Shane Ferguson | 63’ | James Olayinka Kyle White |
74’ | Carl Winchester Adam Frizzell | 64’ | Tom Lonergan Trae Coyle |
74’ | Gavin Whyte Adam O'Reilly | 77’ | Rowan McDonald Dean McMenamy |
77’ | Michael Duffy Robbie Benson |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Stephen McMullan | ||
Robbie Benson | Trae Coyle | ||
Shane Ferguson | Jesse Dempsey | ||
Adam Frizzell | Sean Keane | ||
Ciaron Harkin | Ronan Mansfield | ||
Patrick Hoban | Ben McCormack | ||
Danny Mullen | Dean McMenamy | ||
Adam O'Reilly | Adam Queally | ||
Sean Patton | Kyle White |
Nhận định Derry City vs Waterford FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H | |
2 | 24 | 13 | 2 | 9 | 8 | 41 | B T H H T | |
3 | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | T T T T B | |
4 | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T | |
5 | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T | |
6 | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H | |
7 | 24 | 9 | 3 | 12 | -14 | 30 | T H B B T | |
8 | 24 | 7 | 8 | 9 | -3 | 29 | T B H B B | |
9 | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | B T H H T | |
10 | 24 | 2 | 9 | 13 | -19 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại