Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul McMullan 12 | |
![]() Shane Ferguson 37 | |
![]() Daniel Mullen (Kiến tạo: Adam O'Reilly) 48 | |
![]() Tom Grivosti 61 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Daniel Mullen) 63 | |
![]() Sean Hoare (Thay: Tom Grivosti) 63 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Barry Baggley) 63 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Jake Mulraney) 63 | |
![]() Sam Todd (Thay: Shane Ferguson) 63 | |
![]() Simon Power (Thay: Kian Leavy) 73 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Paul McMullan) 74 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Carl Winchester) 74 | |
![]() Anthony Breslin 75 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia) 76 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Michael Duffy) 78 | |
![]() Joe Redmond 90+4' |
Thống kê trận đấu Derry City vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Derry City vs St. Patrick's Athletic

Thẻ vàng cho Joe Redmond.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Dominic Thomas.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

Thẻ vàng cho Anthony Breslin.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Paul McMullan rời sân và được thay thế bởi Gavin Whyte.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Simon Power.
Shane Ferguson rời sân và được thay thế bởi Sam Todd.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Sean Hoare.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.
Adam O'Reilly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Mullen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho Paul McMullan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs St. Patrick's Athletic
Derry City (3-4-3): Brian Maher (1), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Ronan Boyce (2), Adam O'Reilly (8), Carl Winchester (20), Shane Ferguson (3), Paul McMullan (10), Danny Mullen (21), Michael Duffy (7)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jake Mulraney (20)


Thay người | |||
63’ | Daniel Mullen Liam Boyce | 63’ | Tom Grivosti Sean Hoare |
63’ | Shane Ferguson Sam Todd | 63’ | Jake Mulraney Chris Forrester |
74’ | Carl Winchester Robbie Benson | 63’ | Barry Baggley Aidan Keena |
74’ | Paul McMullan Gavin Whyte | 73’ | Kian Leavy Simon Power |
78’ | Michael Duffy Dom Thomas | 76’ | Mason Melia Brandon Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Danny Rogers | ||
Robbie Benson | Sean Hoare | ||
Liam Boyce | Luke Turner | ||
Ciaron Harkin | Chris Forrester | ||
Patrick Hoban | Jason McClelland | ||
Sean Patton | Simon Power | ||
Dom Thomas | Brandon Kavanagh | ||
Sam Todd | Aidan Keena | ||
Gavin Whyte | Conor Carty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại