Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Callum Elder
19 - Corey Blackett-Taylor (Thay: Kayden Jackson)
62 - Craig Forsyth (Thay: Callum Elder)
74 - Dajaune Brown (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
74 - Marcus Harness (Thay: Kenzo Goudmijn)
74 - Joe Ward (Thay: Kane Wilson)
81
- James Abankwah
1 - Imran Louza
4 - Jeremy Ngakia
31 - Moussa Sissoko (Thay: Tom Dele-Bashiru)
46 - Yasser Larouci (Thay: Jeremy Ngakia)
64 - Edo Kayembe (Kiến tạo: Moussa Sissoko)
66 - Ryan Andrews (Thay: James Abankwah)
76 - Angelo Ogbonna (Thay: Kwadwo Baah)
78 - Francisco Sierralta
90+1'
Thống kê trận đấu Derby County vs Watford
Diễn biến Derby County vs Watford
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.
Kane Wilson rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Angelo Ogbonna.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Moussa Sissoko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edo Kayembe ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jeremy Ngakia rời sân và anh được thay thế bởi Yasser Larouci.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.
Thẻ vàng cho Callum Elder.
V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Abankwah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derby County vs Watford
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Kane Wilson (2), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Callum Elder (20), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Kayden Jackson (19), Ebou Adams (32), Nathaniel Mendez-Laing (11), Jerry Yates (10)
Watford (4-3-3): Jonathan Bond (23), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Edo Kayembe (39), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Kwadwo Baah (34), Vakoun Bayo (19), Rocco Vata (11)
Thay người | |||
62’ | Kayden Jackson Corey Blackett-Taylor | 46’ | Tom Dele-Bashiru Moussa Sissoko |
74’ | Nathaniel Mendez-Laing Dajaune Brown | 64’ | Jeremy Ngakia Yasser Larouci |
74’ | Kenzo Goudmijn Marcus Harness | 76’ | James Abankwah Ryan Andrews |
74’ | Callum Elder Craig Forsyth | 78’ | Kwadwo Baah Angelo Ogbonna |
81’ | Kane Wilson Joe Ward |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Blackett-Taylor | Myles Roberts | ||
Liam Thompson | Angelo Ogbonna | ||
Dajaune Brown | Ryan Andrews | ||
Marcus Harness | Tom Ince | ||
Craig Forsyth | Mamadou Doumbia | ||
Josh Vickers | Amin Nabizada | ||
Joe Ward | Yasser Larouci | ||
Tom Barkhuizen | Moussa Sissoko | ||
James Collins | Ryan Porteous |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ryan Nyambe Chấn thương đầu gối | Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | ||
David Ozoh Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại