Thứ Sáu, 28/11/2025
Ali Al Hamadi
29
Ebou Adams
60
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Marcus Harness)
67
Liam Thompson
79
Andrew Moran (Thay: Joon-Ho Bae)
88
Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi)
88
Kayden Jackson (Thay: Liam Thompson)
88
Kemar Roofe (Thay: Jerry Yates)
88
Erik Pieters (Thay: Craig Forsyth)
90

Thống kê trận đấu Derby County vs Stoke

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Stoke
Stoke
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 33
2 Việt vị 2
5 Chuyền dài 1
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Stoke

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

90+2'

Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

88'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Kemar Roofe.

88'

Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

88'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

88'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

79' Thẻ vàng cho Liam Thompson.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.

67'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

60' Thẻ vàng cho Ebou Adams.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.

Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Derby County vs Stoke

Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Liam Thompson (16), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)

Stoke (3-5-2): Viktor Johansson (1), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Bosun Lawal (18), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Lynden Gooch (2), Sam Gallagher (20), Ali Al-Hamadi (9)

Derby County
Derby County
3-5-2
31
Josh Vickers
6
Sondre Langås
12
Nat Phillips
25
Matt Clarke
2
Kane Wilson
28
Harrison Armstrong
32
Ebou Adams
16
Liam Thompson
3
Craig Forsyth
18
Marcus Harness
10
Jerry Yates
9
Ali Al-Hamadi
20
Sam Gallagher
2
Lynden Gooch
10
Bae Jun-ho
8
Lewis Baker
6
Wouter Burger
18
Bosun Lawal
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
1
Viktor Johansson
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
67’
Marcus Harness
Nathaniel Mendez-Laing
88’
Joon-Ho Bae
Andrew Moran
88’
Jerry Yates
Kemar Roofe
88’
Ali Al Hamadi
Nathan Alexander Lowe
88’
Liam Thompson
Kayden Jackson
90’
Craig Forsyth
Erik Pieters
Cầu thủ dự bị
Rohan Luthra
Jack Bonham
Erik Pieters
Tatsuki Seko
Ben Osborn
Andrew Moran
Kenzo Goudmijn
Lewis Koumas
Tom Barkhuizen
Nathan Alexander Lowe
Kemar Roofe
Favour Fawunmi
Nathaniel Mendez-Laing
Jake Griffin
Kayden Jackson
Million Manhoef
Corey Blackett-Taylor
Ben Pearson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
Giao hữu
22/07 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024
03/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow