Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Adam Armstrong 7 | |
![]() Ross Stewart 15 | |
![]() Craig Forsyth 22 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Ross Stewart) 28 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Ross Stewart) 30 | |
![]() Lewis Travis 32 | |
![]() Max Johnston 33 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Andreas Weimann) 40 | |
![]() Flynn Downes (Thay: Leo Scienza) 60 | |
![]() Damion Downs (Thay: Leo Scienza) 60 | |
![]() Andreas Weimann 62 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Bobby Clark) 68 | |
![]() Ebou Adams (Thay: David Ozoh) 69 | |
![]() Joe Ward (Thay: Andreas Weimann) 79 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Patrick Agyemang) 79 | |
![]() Flynn Downes (Thay: Shea Charles) 79 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Ryan Fraser) 79 | |
![]() Lars-Joergen Salvesen (Thay: Carlton Morris) 85 | |
![]() Flynn Downes 85 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Southampton


Diễn biến Derby County vs Southampton

Thẻ vàng cho Flynn Downes.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Ebou Adams.
Bobby Clark rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Andreas Weimann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Johnston.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Ross Stewart rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

Thẻ vàng cho Craig Forsyth.
Đội hình xuất phát Derby County vs Southampton
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Max Johnston (22), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Craig Forsyth (3), Lewis Travis (27), David Ozoh (18), Bobby Clark (42), Carlton Morris (9), Andreas Weimann (14), Patrick Agyemang (7)
Southampton (4-2-3-1): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Ryan Fraser (26), Léo Scienza (13), Adam Armstrong (9), Ross Stewart (11)


Thay người | |||
68’ | Bobby Clark Rhian Brewster | 30’ | Ross Stewart Tom Fellows |
69’ | David Ozoh Ebou Adams | 60’ | Leo Scienza Damion Downs |
79’ | Andreas Weimann Joe Ward | 79’ | Shea Charles Flynn Downes |
79’ | Patrick Agyemang Kayden Jackson | 79’ | Ryan Fraser Finn Azaz |
85’ | Carlton Morris Lars-Jørgen Salvesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Gavin Bazunu | ||
Danny Batth | Mads Roerslev | ||
Ryan Nyambe | Taylor Harwood-Bellis | ||
Joe Ward | Elias Jelert | ||
Ebou Adams | Flynn Downes | ||
Lars-Jørgen Salvesen | Finn Azaz | ||
Kayden Jackson | Tom Fellows | ||
Lennon Wheeldon | Cameron Archer | ||
Rhian Brewster | Damion Downs |
Tình hình lực lượng | |||
Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | Welington Chấn thương mắt cá | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại