Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alfie Devine (Kiến tạo: Lewis Dobbin) 29 | |
![]() Patrick Agyemang (Thay: Callum Elder) 46 | |
![]() Dion Sanderson 55 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Bobby Clark) 66 | |
![]() Harrison Armstrong (Thay: Lewis Dobbin) 67 | |
![]() Daniel Iversen 72 | |
![]() Liam Lindsay (Thay: Thierry Small) 74 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Milutin Osmajic) 74 | |
![]() Ebou Adams 75 | |
![]() Michael Smith (Thay: Alfie Devine) 85 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Lewis Gibson) 85 | |
![]() Joe Ward (Thay: Ebou Adams) 87 | |
![]() Lars-Joergen Salvesen (Thay: Ben Brereton Diaz) 87 | |
![]() Michael Smith 90+6' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Preston North End


Diễn biến Derby County vs Preston North End

Thẻ vàng cho Michael Smith.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Lewis Gibson rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.

Thẻ vàng cho Daniel Iversen.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Bobby Clark rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Patrick Agyemang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Dobbin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie Devine đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Preston North End
Derby County (3-4-2-1): Jacob Widell Zetterström (1), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Craig Forsyth (3), Max Johnston (22), Ebou Adams (32), Lewis Travis (27), Callum Elder (20), Bobby Clark (42), Ben Brereton Díaz (25), Carlton Morris (9)
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Pol Valentín (2), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Thierry Small (26), Lewis Dobbin (17), Milutin Osmajić (28)


Thay người | |||
46’ | Callum Elder Patrick Agyemang | 67’ | Lewis Dobbin Harrison Armstrong |
66’ | Bobby Clark Andreas Weimann | 74’ | Milutin Osmajic Daniel Jebbison |
87’ | Ebou Adams Joe Ward | 74’ | Thierry Small Liam Lindsay |
87’ | Ben Brereton Diaz Lars-Jørgen Salvesen | 85’ | Lewis Gibson Andrija Vukcevic |
85’ | Alfie Devine Michael Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Daniel Jebbison | ||
Danny Batth | Jack James Walton | ||
Ryan Nyambe | Andrija Vukcevic | ||
David Ozoh | Liam Lindsay | ||
Joe Ward | Odel Offiah | ||
Patrick Agyemang | Harrison Armstrong | ||
Andreas Weimann | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Lars-Jørgen Salvesen | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Kayden Jackson | Michael Smith |
Tình hình lực lượng | |||
Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | Josh Seary Chấn thương đầu gối | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | Brad Potts Chấn thương gân kheo | ||
Rhian Brewster Chấn thương háng | Jordan Thompson Không xác định | ||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Will Keane Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại