Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Bree (Kiến tạo: Greg Docherty) 37 | |
![]() David Ozoh (Thay: Ebou Adams) 46 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Charlie Kelman) 57 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey) 57 | |
![]() Reece Burke (Thay: James Bree) 57 | |
![]() Ben Brereton Diaz 65 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Ben Brereton Diaz) 68 | |
![]() Joe Ward (Thay: Max Johnston) 68 | |
![]() David Ozoh 71 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Tyreece Campbell) 77 | |
![]() Matthew Clarke (Kiến tạo: Lewis Travis) 79 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Bobby Clark) 84 | |
![]() Lars-Joergen Salvesen (Thay: Patrick Agyemang) 88 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Charlton Athletic


Diễn biến Derby County vs Charlton Athletic
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Bobby Clark rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Lewis Travis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Clarke đã ghi bàn!
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.

Thẻ vàng cho David Ozoh.
Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
James Bree rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi David Ozoh.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Greg Docherty đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Bree đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Charlton Athletic
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Max Johnston (22), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Callum Elder (20), Ebou Adams (32), Lewis Travis (27), Bobby Clark (42), Carlton Morris (9), Ben Brereton Díaz (25), Patrick Agyemang (7)
Charlton Athletic (3-5-2): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), James Bree (28), Sonny Carey (14), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Amari'i Bell (17), Charlie Kelman (23), Tyreece Campbell (7)


Thay người | |||
46’ | Ebou Adams David Ozoh | 57’ | Sonny Carey Harvey Knibbs |
68’ | Ben Brereton Diaz Andreas Weimann | 57’ | Charlie Kelman Miles Leaburn |
68’ | Max Johnston Joe Ward | 57’ | James Bree Reece Burke |
84’ | Bobby Clark Kayden Jackson | 77’ | Tyreece Campbell Isaac Olaofe |
88’ | Patrick Agyemang Lars-Jørgen Salvesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig Forsyth | Ashley Maynard-Brewer | ||
Andreas Weimann | Luke Berry | ||
Josh Vickers | Karoy Anderson | ||
Danny Batth | Joe Rankin-Costello | ||
Ryan Nyambe | Rob Apter | ||
David Ozoh | Harvey Knibbs | ||
Joe Ward | Miles Leaburn | ||
Lars-Jørgen Salvesen | Isaac Olaofe | ||
Kayden Jackson | Reece Burke |
Tình hình lực lượng | |||
Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | Matty Godden Chấn thương đầu gối | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | |||
Rhian Brewster Chấn thương háng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại