Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kenzo Goudmijn
28 - Kayden Jackson (Kiến tạo: Jerry Yates)
60 - Tom Barkhuizen (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
74 - Ryan Nyambe
77 - Liam Thompson (Thay: Kenzo Goudmijn)
86 - Craig Forsyth (Thay: Jerry Yates)
86 - David Ozoh
89 - Dajaune Brown (Thay: Kayden Jackson)
90 - Joe Ward (Thay: Ryan Nyambe)
90
- Anis Mehmeti (Thay: Max Bird)
64 - Fally Mayulu (Thay: Sinclair Armstrong)
64 - Nahki Wells (Thay: Scott Twine)
83 - Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
83
Thống kê trận đấu Derby County vs Bristol City
Diễn biến Derby County vs Bristol City
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Kayden Jackson sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - David Ozoh đã trúng đích!
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Liam Thompson.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Liam Thompson.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.
Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Jerry Yates là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kayden Jackson đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Kenzo Goudmijn đã trúng đích!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derby County vs Bristol City
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Callum Elder (20), David Ozoh (4), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Kenzo Goudmijn (17), Nathaniel Mendez-Laing (11), Jerry Yates (10)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Kal Naismith (4), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Max Bird (6), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30)
| Thay người | |||
| 74’ | Nathaniel Mendez-Laing Tom Barkhuizen | 64’ | Sinclair Armstrong Fally Mayulu |
| 86’ | Kenzo Goudmijn Liam Thompson | 64’ | Max Bird Anis Mehmeti |
| 86’ | Jerry Yates Craig Forsyth | 83’ | Scott Twine Nahki Wells |
| 90’ | Ryan Nyambe Joe Ward | 83’ | Mark Sykes Yu Hirakawa |
| 90’ | Kayden Jackson Dajaune Brown | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Liam Thompson | Harry Cornick | ||
Joe Ward | Nahki Wells | ||
Tawanda Chirewa | Fally Mayulu | ||
Tom Barkhuizen | Marcus McGuane | ||
James Collins | Anis Mehmeti | ||
Dajaune Brown | Luke McNally | ||
Sonny Bradley | Haydon Roberts | ||
Craig Forsyth | Stefan Bajic | ||
Josh Vickers | Yu Hirakawa | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jake Rooney Va chạm | Robert Atkinson Va chạm | ||
Kane Wilson Chấn thương gân kheo | Ross McCrorie Không xác định | ||
Corey Blackett-Taylor Va chạm | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | |
| 2 | | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | |
| 3 | | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | |
| 4 | | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | |
| 5 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | |
| 6 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | |
| 7 | | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | |
| 12 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | |
| 13 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | |
| 14 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | |
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | |
| 18 | | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | |
| 19 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | |
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | |
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | |
| 24 | | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại