Thứ Bảy, 18/10/2025
Tom Lawrence
69
Tom Lawrence (Kiến tạo: Festy Ebosele)
78
Tom Lawrence
78
Tom Lawrence
81
Iliman Ndiaye
90+2'

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Sheffield United

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Sheffield United
Sheffield United
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Sheffield United

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

90+2' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

83'

Jack Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

83'

Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.

81' Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

78' Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

78' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

70' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

69' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

68'

Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

68'

Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

61'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

60'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

46'

Kamil Jozwiak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Craig Forsyth.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Sheffield United

Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Richard Stearman (16), Curtis Davies (33), Festy Ebosele (36), Jason Knight (38), Max Bird (8), Liam Thompson (42), Kamil Jozwiak (7), Luke Plange (48), Tom Lawrence (10)

Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Rhys Norrington-Davies (33), David McGoldrick (17), Billy Sharp (10), Iliman Ndiaye (29)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-3-3
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
16
Richard Stearman
33
Curtis Davies
36
Festy Ebosele
38
Jason Knight
8
Max Bird
42
Liam Thompson
7
Kamil Jozwiak
48
Luke Plange
10 2
Tom Lawrence
29
Iliman Ndiaye
10
Billy Sharp
17
David McGoldrick
33
Rhys Norrington-Davies
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wesley Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
Thay người
46’
Kamil Jozwiak
Craig Forsyth
68’
David McGoldrick
Rhian Brewster
60’
Luke Plange
Colin Kazim-Richards
68’
Sander Berge
Conor Hourihane
83’
Tom Lawrence
Eiran Cashin
83’
Jack Robinson
Ben Osborn
Cầu thủ dự bị
Kelle Roos
Kyron Gordon
Colin Kazim-Richards
Jake Eastwood
Ravel Morrison
Enda Stevens
Louie Sibley
Rhian Brewster
Darren Robinson
Ben Osborn
Eiran Cashin
Conor Hourihane
Craig Forsyth
Oliver Burke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow