Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Craig Forsyth (Kiến tạo: Jason Knight)
19 - Tom Lawrence
38 - Festy Ebosele (Kiến tạo: Tom Lawrence)
47 - Krystian Bielik
53 - Louie Sibley (Thay: Festy Ebosele)
70 - Liam Thompson (Thay: Krystian Bielik)
81 - Malcolm Ebiowei (Thay: Luke Plange)
90 - Max Bird
90+4'
- Greg Docherty
17 - Jacob Greaves
21 - (og) Craig Forsyth
65 - Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Liam Walsh)
65 - Tom Eaves (Thay: Lewie Coyle)
75 - Tom Huddlestone (Thay: Greg Docherty)
88 - George Honeyman
89
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Hull
Diễn biến Derby County Football Club vs Hull
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Max Bird.
Thẻ vàng cho [player1].
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
Thẻ vàng cho George Honeyman.
Greg Docherty sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Huddlestone.
Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Thompson.
Lewie Coyle ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.
Festy Ebosele sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.
Liam Walsh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
MỤC TIÊU RIÊNG - Craig Forsyth tự đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - Keane Lewis-Potter là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Krystian Bielik.
G O O O A A A L - Festy Ebosele đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Jacob Greaves.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Craig Forsyth đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Greg Docherty.
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Hull
Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Craig Forsyth (3), Krystian Bielik (5), Max Bird (8), Festy Ebosele (36), Jason Knight (38), Tom Lawrence (10), Luke Plange (48)
Hull (3-4-1-2): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Liam Walsh (45), Greg Docherty (8), Brandon Fleming (21), George Honeyman (10), Marcus Forss (44), Keane Lewis-Potter (11)
Thay người | |||
70’ | Festy Ebosele Louie Sibley | 65’ | Liam Walsh Allahyar Sayyadmanesh |
81’ | Krystian Bielik Liam Thompson | 75’ | Lewie Coyle Tom Eaves |
90’ | Luke Plange Malcolm Ebiowei | 88’ | Greg Docherty Tom Huddlestone |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelle Roos | Di'Shon Bernard | ||
Eiran Cashin | Tom Huddlestone | ||
Max Bardell | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Liam Thompson | Ryan Longman | ||
Louie Sibley | Tom Eaves | ||
Malcolm Ebiowei | Richard Smallwood | ||
Jack Stretton | Harvey Cartwright |
Nhận định Derby County Football Club vs Hull
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại