Chủ Nhật, 25/05/2025
Ian Maatsen (Thay: Jake Clarke-Salter)
13
Jake Bidwell
22
Matt Godden (Kiến tạo: Callum O'Hare)
28
Luke Plange (Thay: Liam Thompson)
46
Fankaty Dabo
54
Nathan Byrne
57
Festy Ebosele (Thay: Eiran Cashin)
61
Viktor Gyoekeres (Thay: Jordan Shipley)
64
Gustavo Hamer
66
(Pen) Tom Lawrence
66
Martyn Waghorn (Thay: Callum O'Hare)
70
Louie Sibley (Thay: Ravel Morrison)
79

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Coventry City

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Coventry City
Coventry City
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Coventry City

Tất cả (20)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

79'

Ravel Morrison sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

70'

Callum O'Hare sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.

66' G O O O A A A L - Tom Lawrence của Derby sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Tom Lawrence của Derby sút từ chấm phạt đền!

66' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Jordan Shipley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Viktor Gyoekeres.

61'

Eiran Cashin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.

57' Thẻ vàng cho Nathan Byrne.

Thẻ vàng cho Nathan Byrne.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

54' Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Liam Thompson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Plange.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28' G O O O A A A L - Matt Godden đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Matt Godden đang nhắm tới!

28' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

22' Thẻ vàng cho Jake Bidwell.

Thẻ vàng cho Jake Bidwell.

22' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

13'

Jake Clarke-Salter sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Maatsen.

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Coventry City

Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Eiran Cashin (41), Lee Buchanan (26), Max Bird (8), Krystian Bielik (5), Liam Thompson (42), Malcolm Ebiowei (32), Ravel Morrison (11), Tom Lawrence (10)

Coventry City (3-4-2-1): Simon Moore (1), Ben Sheaf (14), Dominic Hyam (15), Jake Clarke-Salter (3), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Callum O'Hare (10), Jordan Shipley (26), Matt Godden (24)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-3-3
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
33
Curtis Davies
41
Eiran Cashin
26
Lee Buchanan
8
Max Bird
5
Krystian Bielik
42
Liam Thompson
32
Malcolm Ebiowei
11
Ravel Morrison
10
Tom Lawrence
24
Matt Godden
26
Jordan Shipley
10
Callum O'Hare
27
Jake Bidwell
38
Gustavo Hamer
8
Jamie Allen
23
Fankaty Dabo
3
Jake Clarke-Salter
15
Dominic Hyam
14
Ben Sheaf
1
Simon Moore
Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
Thay người
46’
Liam Thompson
Luke Plange
13’
Jake Clarke-Salter
Ian Maatsen
61’
Eiran Cashin
Festy Ebosele
64’
Jordan Shipley
Viktor Gyoekeres
79’
Ravel Morrison
Louie Sibley
70’
Callum O'Hare
Martyn Waghorn
Cầu thủ dự bị
Festy Ebosele
Ryan Howley
Jason Knight
Fabio Tavares
Louie Sibley
Josh Reid
Craig Forsyth
Ian Maatsen
Richard Stearman
Viktor Gyoekeres
Kelle Roos
Martyn Waghorn
Luke Plange
Ben Wilson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
07/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow