V À A A O O O - Dani Barcia đã ghi bàn!
![]() Juan Otero 38 | |
![]() Diego Villares 39 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Guille Rosas) 46 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Pablo Garcia) 53 | |
![]() Yeremay Hernandez 54 | |
![]() Pierre Mbemba (Thay: Nacho Martin) 56 | |
![]() Zakaria Eddahchouri (Thay: Samuele Mulattieri) 60 | |
![]() Zakaria Eddahchouri 66 | |
![]() Giacomo Quagliata (Thay: Charlie Patino) 67 | |
![]() Stoichkov (Thay: Sergio Escudero) 67 | |
![]() Arnau Comas (Thay: Ximo Navarro) 76 | |
![]() Cristian Herrera (Thay: Luismi Cruz) 77 | |
![]() Justin Smith (Thay: Cesar Gelabert Pina) 85 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Juan Otero) 85 | |
![]() Dani Barcia 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Sporting Gijon


Diễn biến Deportivo vs Sporting Gijon

Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Justin Smith.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.
Ximo Navarro rời sân và được thay thế bởi Arnau Comas.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.
Charlie Patino rời sân và được thay thế bởi Giacomo Quagliata.

Thẻ vàng cho Zakaria Eddahchouri.
Samuele Mulattieri rời sân và được thay thế bởi Zakaria Eddahchouri.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Pierre Mbemba.

Thẻ vàng cho Yeremay Hernandez.
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Diego Sanchez.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Diego Villares.

Thẻ vàng cho Juan Otero.

Tại Riazor, Juan Otero đã bị thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
La Coruna được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Carlos Muniz Munoz ra hiệu một quả đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Sporting Gijon
Deportivo (5-3-2): German Parreno Boix (1), Luismi Cruz (19), Ximo (23), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Dani Barcia (5), Sergio Escudero (18), Diego Villares (8), Charlie Patino (6), Mario Carreno (21), Yeremay Hernandez Cubas (10), Samuele Mulattieri (7)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Pablo Vasquez (15), Lucas Perrin (4), Pablo Garcia (3), Alex Corredera (14), Ignacio Martin (6), Guille Rosas (2), Cesar Gelabert (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19)


Thay người | |||
60’ | Samuele Mulattieri Zakaria Eddahchouri | 46’ | Guille Rosas Gaspar Campos |
67’ | Charlie Patino Giacomo Quagliata | 53’ | Pablo Garcia Diego Sanchez |
67’ | Sergio Escudero Stoichkov | 56’ | Nacho Martin Pierre Mbemba |
76’ | Ximo Navarro Arnau Comas | 85’ | Juan Otero Daniel Queipo |
77’ | Luismi Cruz Cristian Herrera | 85’ | Cesar Gelabert Pina Justin Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Puerto | Christian Sanchez | ||
Daniel Bachmann | Iker Venteo Plaza | ||
Arnau Comas | Diego Sanchez | ||
Lucas Noubi | Gaspar Campos | ||
Zakaria Eddahchouri | Jordy Caicedo | ||
Giacomo Quagliata | Daniel Queipo | ||
Cristian Herrera | Amadou Matar Coundoul | ||
Stoichkov | Yannmael Kembo Diantela | ||
Samu Fernandez | Eric Curbelo | ||
Alioune Mane | Justin Smith | ||
Ruben Lopez Duran | Pierre Mbemba | ||
Quique Teijo | Enol Ortiz |
Nhận định Deportivo vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại