Giacomo Quagliata rời sân và được thay thế bởi Sergio Escudero.
![]() (og) Alvaro Carrillo 8 | |
![]() David Mella 34 | |
![]() Alvarez, Jesus 37 | |
![]() Jesus Alvarez 37 | |
![]() David Mella 45+5' | |
![]() Toni Abad (Thay: Alvaro Carrillo) 46 | |
![]() Daniel Luna (Thay: Angel Perez) 46 | |
![]() Liberto (Thay: Jesus Alvarez) 46 | |
![]() Samuele Mulattieri 57 | |
![]() Stoichkov (Thay: Luismi Cruz) 61 | |
![]() Zakaria Eddahchouri (Thay: Samuele Mulattieri) 61 | |
![]() Pina 68 | |
![]() Charlie Patino (Thay: Mario Soriano) 71 | |
![]() Sergio Escudero (Thay: Giacomo Quagliata) 72 |

Diễn biến Deportivo vs Huesca
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

Thẻ vàng cho Pina.
Samuele Mulattieri rời sân và được thay thế bởi Zakaria Eddahchouri.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.

Thẻ vàng cho Samuele Mulattieri.
Jesus Alvarez rời sân và được thay thế bởi Liberto.
Angel Perez rời sân và được thay thế bởi Daniel Luna.
Alvaro Carrillo rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - David Mella đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jesus Alvarez.

V À A A O O O - David Mella đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Alvaro Carrillo đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Deportivo vs Huesca


Đội hình xuất phát Deportivo vs Huesca
Deportivo (5-3-2): German Parreno Boix (1), David Mella Boullon (11), Giacomo Quagliata (12), Dani Barcia (5), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Ximo (23), Luismi Cruz (19), Diego Villares (8), Mario Carreno (21), Samuele Mulattieri (7), Yeremay Hernandez Cubas (10)
Huesca (5-4-1): Dani Jimenez (13), Angel Hidalgo (22), Julio Alonso (17), Sergio Arribas (28), Pina (5), Alvaro Carrillo (4), Enol Rodríguez (18), Oscar Sielva (23), Sergi Enrich (9), Jesus Alvarez (16), Iker Kortajarena (10)


Thay người | |||
61’ | Samuele Mulattieri Zakaria Eddahchouri | 46’ | Alvaro Carrillo Toni Abad |
61’ | Luismi Cruz Stoichkov | 46’ | Angel Perez Daniel Luna |
71’ | Mario Soriano Charlie Patino | 46’ | Jesus Alvarez Liberto |
72’ | Giacomo Quagliata Sergio Escudero |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Puerto | Daniel Martin | ||
Daniel Bachmann | Toni Abad | ||
Arnau Comas | Pulido | ||
Lucas Noubi | Hugo Perez | ||
Charlie Patino | Manu Rico | ||
Zakaria Eddahchouri | Francisco Portillo | ||
Cristian Herrera | Daniel Luna | ||
Sergio Escudero | Liberto | ||
Stoichkov | Samuel Ntamack | ||
Quique Fernández | Daniel Ojeda | ||
Ruben Lopez Duran | Rodrigo Abajas | ||
Samu Fernandez | Diego Aznar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | |
4 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | |
10 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | |
12 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | |
21 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | |
22 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại