Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
![]() Luismi Cruz 20 | |
![]() Federico Bonini (Kiến tạo: Nico Ribaudo) 23 | |
![]() Alex Munoz 28 | |
![]() Ximo Navarro 43 | |
![]() Stefan Dzodic 54 | |
![]() Zakaria Eddahchouri (Thay: Charlie Patino) 55 | |
![]() Marcos Luna (Thay: Arnau Puigmal) 59 | |
![]() Patrick Soko (Thay: Leo Baptistao) 60 | |
![]() Yeremay Hernandez (Kiến tạo: Zakaria Eddahchouri) 62 | |
![]() Lucas Noubi (Thay: Ximo Navarro) 65 | |
![]() Stoichkov (Thay: Samuele Mulattieri) 65 | |
![]() Zakaria Eddahchouri 66 | |
![]() Diego Villares 66 | |
![]() Iddrisu Baba (Thay: Andre Horta) 67 | |
![]() Gui Guedes (Thay: Stefan Dzodic) 67 | |
![]() Iddrisu Baba 71 | |
![]() Jose Angel Jurado (Thay: Diego Villares) 89 | |
![]() Cristian Herrera (Thay: Luismi Cruz) 89 | |
![]() Marko Perovic (Thay: Nico Ribaudo) 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Almeria


Diễn biến Deportivo vs Almeria
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Jose Angel Jurado.

Thẻ vàng cho Iddrisu Baba.
Stefan Dzodic rời sân và được thay thế bởi Gui Guedes.
Andre Horta rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.

Thẻ vàng cho Diego Villares.

Thẻ vàng cho Zakaria Eddahchouri.
Samuele Mulattieri rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.
Ximo Navarro rời sân và được thay thế bởi Lucas Noubi.
Zakaria Eddahchouri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yeremay Hernandez đã ghi bàn!
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Charlie Patino rời sân và được thay thế bởi Zakaria Eddahchouri.

Thẻ vàng cho Stefan Dzodic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ximo Navarro.

Thẻ vàng cho Alex Munoz.

Thẻ vàng cho Alex Munoz.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Almeria
Deportivo (4-4-2): German Parreno Boix (1), Ximo (23), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Dani Barcia (5), Giacomo Quagliata (12), Luismi Cruz (19), Diego Villares (8), Charlie Patino (6), Mario Carreno (21), Samuele Mulattieri (7), Yeremay Hernandez Cubas (10)
Almeria (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Daijiro Chirino (22), Nelson Monte (4), Federico Bonini (18), Álex Muñoz (3), Stefan Dzodic (29), André Horta (6), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Léo Baptistão (12)


Thay người | |||
55’ | Charlie Patino Zakaria Eddahchouri | 59’ | Arnau Puigmal Marcos Luna |
65’ | Ximo Navarro Lucas Noubi | 60’ | Leo Baptistao Serge Patrick Njoh Soko |
65’ | Samuele Mulattieri Stoichkov | 67’ | Stefan Dzodic Gui |
89’ | Luismi Cruz Cristian Herrera | 67’ | Andre Horta Baba Iddrisu |
89’ | Diego Villares Jose Angel Jurado | 89’ | Nico Ribaudo Marko Perovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Puerto | Fernando Martinez | ||
Arnau Comas | Selvi Clua | ||
Lucas Noubi | Thalys | ||
Zakaria Eddahchouri | Gui | ||
Cristian Herrera | Baba Iddrisu | ||
Jose Angel Jurado | Aridane | ||
Stoichkov | Marcos Luna | ||
Ruben Lopez Duran | Serge Patrick Njoh Soko | ||
Alioune Mane | Alex Centelles | ||
Lucas Robertone | |||
Marko Perovic | |||
Chumi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 10 | 5 | 0 | 5 | -1 | 15 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
21 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại