Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Paz 18 | |
![]() Antony Alonso (Kiến tạo: Alexander Diaz) 36 | |
![]() Santino Andino Valencia (Thay: Luciano Pascual) 46 | |
![]() Juan Andres Meli 59 | |
![]() Mateo Mendoza 59 | |
![]() (Pen) Milton Aaron Celiz 60 | |
![]() Milton Aaron Celiz 62 | |
![]() Tomas Pozzo (Thay: Nicolas Fernandez) 63 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Federico Rasmussen) 65 | |
![]() Gabriel Obredor (Thay: Brian Sanchez) 67 | |
![]() Braian Guille (Thay: Antony Alonso) 68 | |
![]() Nicolas Benegas (Thay: Alexander Diaz) 68 | |
![]() Mariano Bracamonte (Thay: Facundo Mino) 68 | |
![]() Rodrigo Sayavedra (Thay: Pedro Ramirez) 77 | |
![]() Braian Guille 81 | |
![]() Braian Guille 83 | |
![]() Bastian Yanez (Thay: Daniel Barrea) 84 |
Thống kê trận đấu Deportivo Riestra vs Godoy Cruz


Diễn biến Deportivo Riestra vs Godoy Cruz
Daniel Barrea rời sân và được thay thế bởi Bastian Yanez.

V À A A O O O - Braian Guille đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Braian Guille.
Pedro Ramirez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Sayavedra.
Facundo Mino rời sân và được thay thế bởi Mariano Bracamonte.
Alexander Diaz rời sân và được thay thế bởi Nicolas Benegas.
Antony Alonso rời sân và được thay thế bởi Braian Guille.
Brian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Obredor.
Federico Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Tomas Pozzo.

V À A A O O O - Milton Aaron Celiz ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Milton Aaron Celiz thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateo Mendoza.

Thẻ vàng cho Juan Andres Meli.
Luciano Pascual rời sân và được thay thế bởi Santino Andino Valencia.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexander Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antony Alonso ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cristian Paz.
Đội hình xuất phát Deportivo Riestra vs Godoy Cruz
Deportivo Riestra (5-4-1): Ignacio Arce (1), Nicolas Sansotre (15), Facundo Miño (24), Cristian Paz (22), Rodrigo Gallo (13), Pedro Ramirez (5), Braian Sanchez (35), Milton Céliz (8), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Alexander Diaz (20)
Godoy Cruz (4-4-2): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Gonzalo Abrego (32), Vicente Poggi (25), Roberto Fernandez (13), Luciano Pascual (35), Daniel Barrea (11), Agustin Auzmendi (31)


Thay người | |||
67’ | Brian Sanchez Gabriel Obredor | 46’ | Luciano Pascual Santino Andino Valencia |
68’ | Facundo Mino Mariano Bracamonte | 63’ | Nicolas Fernandez Tomas Agustin Pozzo |
68’ | Antony Alonso Braian Guille | 65’ | Federico Rasmussen Luca Dupuy |
68’ | Alexander Diaz Nicolas Benegas | 84’ | Daniel Barrea Bastian Yanez |
77’ | Pedro Ramirez Rodrigo Sayavedra |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Manganelli | Roberto Fabian Ramirez | ||
Nicolas Caro Torres | Leandro Quiroz | ||
Rodrigo Sayavedra | Tomas Agustin Pozzo | ||
Mariano Bracamonte | Francisco Facello | ||
Mateo Ramirez | Matias Gonzalez | ||
Elian Munoz | Matias Funes | ||
Gabriel Obredor | Kevin Parzajuk | ||
Gonzalo Bravo | Bastian Yanez | ||
Braian Guille | Santino Andino Valencia | ||
Mario Sanabria | Juan Perez | ||
Nicolas Benegas | Luca Dupuy | ||
Gustavo Fernandez | Bruno Leyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại