Quả phát bóng cho Pasto tại Estadio Departamental Libertad.
![]() Andres Alarcon (Kiến tạo: Israel Alba) 5 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 13 | |
![]() James Aguirre 13 | |
![]() Joyce Esteban Ossa Rios 39 | |
![]() Dayro Moreno (Kiến tạo: Jefry Zapata) 41 | |
![]() Deinner Quinones 43 | |
![]() Jeider Riquett 45+2' | |
![]() Felipe Jaramillo 54 | |
![]() Jefry Zapata 59 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Jefry Zapata) 60 | |
![]() Felipe Ordonez (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 60 | |
![]() Juan Diaz (Thay: Ivan Rojas) 70 | |
![]() Mateo Zuleta Garcia (Thay: Michael Barrios) 70 | |
![]() Felipe Ordonez 71 | |
![]() Gilbert Alvarez (Thay: Dayro Moreno) 76 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: Mateo Garcia) 76 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Facundo Bone) 78 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Gustavo Charrupi) 78 | |
![]() Johan Caicedo (Thay: Deinner Quinones) 79 | |
![]() Luis Palacios 87 | |
![]() Jorge Cardona 90+4' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Once Caldas


Diễn biến Deportivo Pasto vs Once Caldas
Juan Diaz của Once Caldas tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Once Caldas được trọng tài Andres Jose Rojas Noguera trao cho một quả phạt góc.
Liệu Once Caldas có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Pasto?
Once Caldas được hưởng một quả phát bóng.
Pasto lao vào tấn công tại Estadio Departamental Libertad nhưng cú đánh đầu của Juan Castilla lại đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà.

Jorge Cardona (Once Caldas) nhận thẻ vàng.
Once Caldas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Pasto ở phần sân của Once Caldas.
Phát bóng lên cho Once Caldas tại Estadio Departamental Libertad.
Ném biên cho Pasto ở phần sân của Once Caldas.
Ném biên cho Once Caldas ở phần sân nhà.
Liệu Once Caldas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pasto không?
Andres Jose Rojas Noguera chỉ định một quả đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà.

Luis Palacios của Once Caldas đã bị phạt thẻ ở Pasto.
Andres Jose Rojas Noguera chỉ định một quả đá phạt cho Once Caldas.
Andres Jose Rojas Noguera chỉ định một quả đá phạt cho Once Caldas.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng quả ném biên tại Estadio Departamental Libertad.
Andres Cabezas của Pasto trông ổn và trở lại sân.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Once Caldas
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Andres Alarcon (24), Edwin Velasco (21), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Israel Alba (22), Felipe Jaramillo (17), Gustavo Charrupi (8), Deinner Quinones (70), Gonzalo Gabriel Ritacco (10), Facundo Bone (77)
Once Caldas: James Aguirre (12), Jorge Cardona (34), Jeider Alfonso Riquet Riquet Molina (18), Juan Cuesta (22), Alejandro Garcia (20), Ivan Rojas (5), Mateo Garcia (19), Jefry Zapata (14), Juan Pablo Patino Paz (33), Michael Barrios (7), Dayro Moreno (17)
Thay người | |||
60’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Felipe Ordonez | 60’ | Jefry Zapata Luis Palacios |
78’ | Gustavo Charrupi Juan Castilla | 70’ | Michael Barrios Mateo Zuleta Garcia |
78’ | Facundo Bone Gustavo Torres | 70’ | Ivan Rojas Juan Diaz |
79’ | Deinner Quinones Johan Caicedo | 76’ | Mateo Garcia Esteban Beltran |
76’ | Dayro Moreno Gilbert Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Lopez | Esteban Beltran | ||
Fabian Villa | Juan Felipe Castano Zuluaga | ||
Johan Caicedo | Mateo Zuleta Garcia | ||
Juan Castilla | Luis Palacios | ||
Felipe Ordonez | Gilbert Alvarez | ||
Gustavo Torres | Juan Diaz | ||
Johan Campana | Joan Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Once Caldas
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại