Fortaleza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Andres Alarcon 39 | |
![]() Diego Ruiz 50 | |
![]() Felipe Jaramillo 55 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Gustavo Torres) 58 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Deinner Quinones) 59 | |
![]() Gonzalo Gabriel Ritacco (Thay: Felipe Jaramillo) 59 | |
![]() Jader Martinez (Thay: Kelvin Javier Florez Mosquera) 68 | |
![]() Facundo Bone (Thay: Juan Castilla) 71 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Luis Sanchez) 73 | |
![]() Jhonier Salas (Thay: Emilio Aristizabal) 73 | |
![]() David Jeronomio Barrera Ramirez (Thay: David Camacho) 79 | |
![]() Santiago Cuero Sanchez (Thay: Leonardo Pico) 79 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla (Kiến tạo: Gonzalo Gabriel Ritacco) 87 | |
![]() Sebastian Ramirez 90 | |
![]() Edwin Velasco (Thay: Joyce Esteban Ossa Rios) 90 | |
![]() Sebastian Ramirez 90+6' | |
![]() Andres Cabezas 90+8' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Fortaleza FC


Diễn biến Deportivo Pasto vs Fortaleza FC
Gonzalo Gabriel Ritacco của Pasto đã rơi vào thế việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Pasto được hưởng một quả phát bóng lên.
Fortaleza tấn công nhưng cú đánh đầu của Andres Ricaurte không trúng đích.
Fortaleza sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Pasto.
Fortaleza được hưởng một quả phát bóng lên.

Andres Cabezas của đội chủ nhà bị phạt thẻ vàng.
Edwin Velasco (Pasto) đã thay thế Joyce Esteban Ossa Rios có thể bị chấn thương.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Joyce Esteban Ossa Rios của Pasto, người đang đau đớn trên sân.
Pasto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fortaleza chỉ còn 10 người sau khi Sebastian Ramirez nhận thẻ đỏ.
Luis Delgado cho Fortaleza hưởng một quả ném biên ở phần sân của Pasto.
Fortaleza được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Departamental Libertad.
Luis Delgado cho Pasto hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sebastian Ramirez của đội khách bị phạt thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Fortaleza được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gonzalo Gabriel Ritacco đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Pasto đã dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu của Brayan Stiven Carabali Bonilla.
Pasto được hưởng một quả phạt góc.
Luis Delgado cho Pasto hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Pasto được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Fortaleza FC
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Mauricio Castano Grisales (20), Israel Alba (22), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Andres Alarcon (24), Deinner Quinones (70), Johan Caicedo (6), Juan Castilla (13), Felipe Jaramillo (17), Gustavo Torres (9)
Fortaleza FC: Jordan Javier García Bonnet (12), Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (13), Diego Ruiz (30), Cristian Camilo Mosquera Rivas (27), David Camacho (22), Jhon Harold Balanta Carabalí (18), Sebastian Ramirez (21), Leonardo Pico (14), Luis Sanchez (10), Kelvin Javier Florez Mosquera (16), Emilio Aristizabal (19)
Thay người | |||
58’ | Gustavo Torres Diego Castillo | 68’ | Kelvin Javier Florez Mosquera Jader Martinez |
59’ | Felipe Jaramillo Gonzalo Gabriel Ritacco | 73’ | Luis Sanchez Andres Ricaurte |
59’ | Deinner Quinones Nicolas Morinigo | 73’ | Emilio Aristizabal Jhonier Salas |
71’ | Juan Castilla Facundo Bone | 79’ | Leonardo Pico Santiago Cuero Sanchez |
90’ | Joyce Esteban Ossa Rios Edwin Velasco | 79’ | David Camacho David Jeronomio Barrera Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Charrupi | Juan Diego Castillo Reyes | ||
Gonzalo Gabriel Ritacco | Yesid Diaz | ||
Diego Castillo | Jader Martinez | ||
Edwin Velasco | Andres Ricaurte | ||
Nicolas Morinigo | Santiago Cuero Sanchez | ||
Kevin Lopez | Jhonier Salas | ||
Facundo Bone | David Jeronomio Barrera Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Fortaleza FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại