(og) Nicolas Gil 41 | |
(Pen) Rafael Carrascal 58 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs America de Cali
số liệu thống kê

Deportivo Pasto

America de Cali
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs America de Cali
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Santiago Jimenez (3), Luis Caicedo (4), Nicolas Gil Uribe (5), Fabian Villa (38), Felipe Ordonez (18), Johan Caicedo (6), Diego Castillo (99), Yoshan Valois (19), Facundo Bone (77), Ray Andres Vanegas Zuniga (11)
America de Cali: Joel Graterol (1), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Omar Bertel (31), Josen David Escobar del Duca (5), Rafael Carrascal (10), Sebastian Navarro (21), Cristian Barrios (7), Rodrigo Holgado (22), Jan Lucumi (17), Mateo Castillo (13)
| Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Valencia | Jorge Soto | ||
Jeronimo Osorno | Andres Mosquera | ||
Saleth Puello | Brayan Correa | ||
David Guerrero | Luis Alejandro Paz | ||
Jeirye Stevens Caicedo Hurtado | Luis Alejandro Ramos Leiva | ||
Kevin Camilo Rendon Guerrero | John Murillo | ||
Patrick Preciado | Adrian Ramos | ||
Gian Cabezas | Yojan Garces | ||
Jaider Victoria | Tilman Palacios | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T B T H | |
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T T B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T B T H | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T T T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T H B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch