Joel Alarcon đã ra hiệu một quả đá phạt cho Los Chankas CYC trong phần sân của họ.
![]() Juan Lojas 22 | |
![]() Kevin Sandoval 33 | |
![]() Kevin Sandoval (Kiến tạo: Pablo Erustes) 49 | |
![]() Santiago Gonzalez (Thay: Adrian Quiroz) 61 | |
![]() Ezequiel Naya (Kiến tạo: Pablo Erustes) 63 | |
![]() Erick Canales 69 | |
![]() Jorge Bazan (Thay: Ezequiel Naya) 77 | |
![]() Inti Garrafa (Thay: Yuriel Celi) 77 | |
![]() Fred Zamalloa (Thay: Hector Miguel Alejandro Gonzalez) 82 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Enmanuel Paucar) 87 | |
![]() Jean Franco Valer Sullcahuaman (Thay: Pablo Erustes) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Los Chankas CYC

Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Los Chankas CYC
Deportivo Garcilaso tấn công và Jorge Bazan có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Deportivo Garcilaso sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Los Chankas CYC.
Carlos Beltran của Deportivo Garcilaso đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Đội chủ nhà đã thay thế Pablo Erustes bằng Jean Franco Valer Sullcahuaman. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Guillermo Duro.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Carlos Beltran của Deportivo Garcilaso, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Los Chankas CYC.
Pablo Erustes của Deportivo Garcilaso có cú sút nhưng không trúng đích.
Guillermo Duro (Deportivo Garcilaso) thực hiện sự thay người thứ tư, với Xavi Moreno thay thế Enmanuel Paucar.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Deportivo Garcilaso?
Franco Nicolas Torres của Los Chankas CYC lao về phía khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Joel Alarcon ra hiệu cho Los Chankas CYC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Đội khách ở Cusco có một quả phát bóng lên.
Fred Zamalloa vào sân thay cho Hector Miguel Alejandro Gonzalez của Los Chankas CYC.
Deportivo Garcilaso có một quả phát bóng lên.
Carlos Pimienta của Los Chankas CYC tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Franco Nicolas Torres đã đứng dậy trở lại.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Franco Nicolas Torres, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Los Chankas CYC
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Aldair Salazar (2), Kevin Sandoval (10), Enmanuel Paucar (25), Yuriel Celi (26), Carlos Beltran (16), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19)
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), David Martin Gonzales Garcia (26), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Carlos Pimienta (33), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Adrian Quiroz (8), Jorge Palomino (5), Franco Nicolas Torres (10), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Isaac Camargo (9)
Thay người | |||
77’ | Ezequiel Naya Jorge Bazan | 61’ | Adrian Quiroz Santiago Gonzalez |
77’ | Yuriel Celi Inti Garrafa | 82’ | Hector Miguel Alejandro Gonzalez Fred Zamalloa |
87’ | Enmanuel Paucar Xavi Moreno | ||
90’ | Pablo Erustes Jean Franco Valer Sullcahuaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Avendano | Pablo Bueno | ||
Juniors Barbieri | Jordan Guivin | ||
Jorge Bazan | Ayrthon Quintana | ||
Inti Garrafa | Antony Sanchez | ||
Xavi Moreno | Kelvin Sanchez | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Franz Schmidt | ||
Samir Hector Villacorta | Santiago Gonzalez | ||
Fred Zamalloa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T H |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B B T B | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T B |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T T | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B H |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H H B |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B H |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại