Deportivo Garcilaso được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Francisco Arancibia 6 | |
Tomas Martinez (Thay: Mathias Llontop) 46 | |
Gregorio Rodriguez (Thay: Alexis Arias) 46 | |
Matias Lazo 54 | |
Enmanuel Paucar (Thay: Yuriel Celi) 64 | |
Jorge Bazan (Thay: Ezequiel Naya) 64 | |
Lautaro Guzman (Thay: Nicolas Quagliata) 64 | |
Percy Liza (Thay: Bernardo Cuesta) 71 | |
Inti Garrafa (Thay: Francisco Arancibia) 77 | |
Xavi Moreno (Thay: Nicolas Gomez) 77 | |
Jose Luis Sinisterra (Thay: Kevin Sandoval) 81 | |
Nelson Cabanillas (Thay: Jhamir D'Arrigo) 83 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs FBC Melgar


Diễn biến Deportivo Garcilaso vs FBC Melgar
Roberto Perez Gutierrez trao cho đội khách một quả ném biên.
Erick Canales của Deportivo Garcilaso đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Alec Deneumostier của Melgar lao về phía khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Roberto Perez Gutierrez chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Erick Canales của Deportivo Garcilaso vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Melgar gần khu vực phạt đền.
Melgar có một quả ném biên nguy hiểm.
Melgar được Roberto Perez Gutierrez trao một quả phạt góc.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà của họ.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu một quả ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của Melgar.
Bóng an toàn khi Deportivo Garcilaso được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà của họ.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu đá phạt cho Melgar.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Melgar.
Deportivo Garcilaso có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này trong phần sân của Melgar không?
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân của họ.
Deportivo Garcilaso có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Melgar không?
Ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs FBC Melgar
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Aldair Salazar (2), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Erick Canales (55), Yuriel Celi (26), Nicolas Gomez (8), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11), Francisco Arancibia (34), Ezequiel Naya (19)
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Mathias Llontop (13), Pier Barrios (2), Alec Deneumostier (5), Matias Lazo (33), Horacio Orzan (15), Alexis Arias (28), Jhamir D'Arrigo (99), Nicolas Quagliata (18), Cristian Bordacahar (7), Bernardo Cuesta (9)
| Thay người | |||
| 64’ | Ezequiel Naya Jorge Bazan | 46’ | Mathias Llontop Tomas Martinez |
| 64’ | Yuriel Celi Enmanuel Paucar | 46’ | Alexis Arias Gregorio Rodriguez |
| 77’ | Francisco Arancibia Inti Garrafa | 64’ | Nicolas Quagliata Lautaro Guzmán |
| 77’ | Nicolas Gomez Xavi Moreno | 71’ | Bernardo Cuesta Percy Liza |
| 81’ | Kevin Sandoval Jose Luis Sinisterra | 83’ | Jhamir D'Arrigo Nelson Cabanillas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Inti Garrafa | Alejandro Ramos | ||
Jorge Bazan | Lautaro Guzmán | ||
Jose Anthony Gallardo Flores | Tomas Martinez | ||
Jefferson Portales | Percy Liza | ||
Xavi Moreno | Gregorio Rodriguez | ||
Enmanuel Paucar | Jorge Cabezudo | ||
Juniors Barbieri | Mariano Barreda | ||
Samir Hector Villacorta | Nelson Cabanillas | ||
Jose Luis Sinisterra | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B T H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch