Phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Fernando Luis Bersano (Thay: Arthur Gutierrez) 46 | |
Oscar Pinto (Thay: Nazareno Daniel Bazan Vera) 46 | |
Inti Garrafa (Thay: Jose Luis Sinisterra) 63 | |
Paulo Rodriguez (Thay: Ademar Robles) 69 | |
Axel Moyano (Thay: Angel Perez) 76 | |
Jose Anthony Gallardo Flores (Thay: Yuriel Celi) 79 | |
Aldair Salazar (Thay: Ezequiel Naya) 84 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Asociacion Deportiva Tarma
Asociacion Deportiva Tarma đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Barreto Barreto lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Inti Garrafa Deportivo Garcilaso.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Julio Cesar Quiroz trao cho Deportivo Garcilaso một quả phát bóng lên.
Ở Cusco, Dulanto (Asociacion Deportiva Tarma) đánh đầu không trúng đích.
Dulanto của Asociacion Deportiva Tarma đã đứng dậy trở lại tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Ở Cusco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Dulanto của Asociacion Deportiva Tarma đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
John Narvaez của Asociacion Deportiva Tarma bị bắt lỗi việt vị.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Julio Cesar Quiroz trao quyền ném biên cho đội khách.
Tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Jose Anthony Gallardo Flores của đội chủ nhà đã bị phạt thẻ vàng.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Julio Cesar Quiroz chỉ định một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso ngay ngoài khu vực của Asociacion Deportiva Tarma.
Paulo Rodriguez của Asociacion Deportiva Tarma đã bị phạt thẻ vàng ở Cusco.
Đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Đội chủ nhà thay Ezequiel Naya bằng Aldair Salazar.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Asociacion Deportiva Tarma
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Jefferson Portales (22), Xavi Moreno (23), Erick Canales (55), Enmanuel Paucar (25), Yuriel Celi (26), Carlos Beltran (16), Kevin Sandoval (10), Jose Luis Sinisterra (38), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19)
Asociacion Deportiva Tarma: Eder Hermoza (25), Dulanto (55), Jhair Soto (28), John Narvaez (3), Carlos Cabello (14), Angel Perez (24), Arthur Gutierrez (65), Ademar Robles (29), Barreto Barreto (88), Joao Rojas (7), Nazareno Daniel Bazan Vera (31)
| Thay người | |||
| 63’ | Jose Luis Sinisterra Inti Garrafa | 46’ | Arthur Gutierrez Fernando Luis Bersano |
| 79’ | Yuriel Celi Jose Anthony Gallardo Flores | 46’ | Nazareno Daniel Bazan Vera Oscar Pinto |
| 84’ | Ezequiel Naya Aldair Salazar | 69’ | Ademar Robles Paulo Rodriguez |
| 76’ | Angel Perez Axel Moyano | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Jhojan Garcilazo | ||
Aldair Salazar | Josue Alvino | ||
Frank Avendano | Fernando Luis Bersano | ||
Inti Garrafa | Gu Choi | ||
Samir Hector Villacorta | Carlos Grados | ||
Jose Anthony Gallardo Flores | Axel Moyano | ||
Jorge Bazan | Oscar Pinto | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Jair Reyes | ||
Paulo Rodriguez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 7 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B B T T | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch