Christian Santos đã trao quyền ném biên cho đội khách.
![]() Edson Omar Vasquez Ortega 25 | |
![]() Jesus Mendieta (Thay: Jeremy Canela) 46 | |
![]() Jesus Mendieta (Thay: Jack Duran) 46 | |
![]() Yorleys Mena (Kiến tạo: Marcos Lliuya) 49 | |
![]() Benjamin Ampuero 51 | |
![]() (Pen) Pablo Erustes 60 | |
![]() Francisco Arancibia (Thay: Yuriel Celi) 63 | |
![]() Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Jeremy Canela) 71 | |
![]() Jose Luis Sinisterra (Thay: Jose Anthony Gallardo Flores) 71 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez 75 | |
![]() Juan Lojas 75 | |
![]() Carlos Beltran 80+5' | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Carlos Ascues) 83 | |
![]() Ezequiel Naya (Kiến tạo: Francisco Arancibia) 84 | |
![]() Paolo Fuentes (Thay: Marcos Lliuya) 87 | |
![]() Paolo Fuentes 90 | |
![]() Nicolas Gomez 90+1' |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Alianza Universidad

Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Alianza Universidad
Phạt góc cho Alianza Universidad tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Deportivo Garcilaso đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Kevin Sandoval đã đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở nửa sân của Alianza Universidad.
Đá phạt cho Alianza Universidad ở nửa sân của họ.
Christian Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Nicolas Gomez bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Paolo Fuentes (Alianza Universidad) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Paolo Fuentes (Alianza Universidad) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Universidad tiến lên và Rick Antonny Campodonico Perez tung cú sút. Tuy nhiên, bóng không vào lưới.
Alianza Universidad đẩy bóng lên nhưng Christian Santos nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Alianza Universidad tại Cusco.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Deportivo Garcilaso dâng lên tấn công tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega nhưng cú đánh đầu của Ezequiel Naya không trúng đích.
Đội khách thay Marcos Lliuya bằng Paolo Fuentes.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của Alianza Universidad.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phạt góc do Christian Santos thực hiện.
Francisco Arancibia đã có một pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Alianza Universidad
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Aldair Salazar (2), Juan Lojas (13), Jose Anthony Gallardo Flores (14), Orlando Nunez (18), Nicolas Gomez (8), Carlos Beltran (16), Yuriel Celi (26), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19), Kevin Sandoval (10)
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Aldair Perleche (28), Gut (33), Benjamin Ampuero (3), Carlos Ascues (5), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Marcos Lliuya (8), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Jack Duran (30), Yorleys Mena (17), Jeremy Canela (20)
Thay người | |||
63’ | Yuriel Celi Francisco Arancibia | 46’ | Jack Duran Jesus Mendieta |
71’ | Jose Anthony Gallardo Flores Jose Luis Sinisterra | 71’ | Jeremy Canela Rick Antonny Campodonico Perez |
83’ | Carlos Ascues Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
87’ | Marcos Lliuya Paolo Fuentes |
Cầu thủ dự bị | |||
Enmanuel Paucar | Eduardo Figueroa | ||
Samir Hector Villacorta | Jesus Mendieta | ||
Jefferson Portales | Paolo Fuentes | ||
Jose Luis Sinisterra | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Juniors Barbieri | Jhon Alexander Ibarguen Hurtado | ||
Francisco Arancibia | Brayan Guevara | ||
Xavi Moreno | Rick Antonny Campodonico Perez | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Nilton Ramirez | ||
Inti Garrafa | Joffre Escobar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | H B T B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T H |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B B H H | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H B |
15 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B T B H | |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B H T B |
18 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H B H | |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại