Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
![]() (og) Carlos Beltran 20 | |
![]() Stefano Fernandez 24 | |
![]() Agustin Graneros 53 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Guillermo Larios) 57 | |
![]() Hernan Lupu (Thay: Luis Olmedo) 57 | |
![]() Jose Luis Sinisterra (Thay: Enmanuel Paucar) 58 | |
![]() Inti Garrafa (Thay: Juan Lojas) 58 | |
![]() Agustin Graneros 64 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Christian Vasquez) 66 | |
![]() Jose Anthony Gallardo Flores (Thay: Jorge Bazan) 74 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Orlando Nunez) 74 | |
![]() Pablo Erustes 77 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Stefano Fernandez) 77 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Miguel Agustin Graneros) 77 | |
![]() Pablo Erustes 90+2' |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Alianza Atletico


Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Alianza Atletico
Erick Canales đã có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

Pablo Erustes (Deportivo Garcilaso) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống 2-4.
Deportivo Garcilaso có quả phát bóng từ cầu môn.
Jimmy Perez của Alianza Atletico có cú dứt điểm, nhưng không trúng mục tiêu.
Ezequiel Naya của Deportivo Garcilaso đã có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Daniel Ureta ra hiệu phạt góc cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Alianza Atletico.
Alianza Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportivo Garcilaso không?
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Cusco.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Atletico được hưởng một quả phát bóng lên.
Daniel Ureta cho Alianza Atletico hưởng một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Ezequiel Naya cho Deportivo Garcilaso không trúng đích.
Federico Arturo Illanes của Alianza Atletico tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên trong phần sân của Deportivo Garcilaso.
Daniel Ureta ra hiệu cho Deportivo Garcilaso được hưởng một quả ném biên trong phần sân của Alianza Atletico.
Quả ném biên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Daniel Ureta cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Alianza Atletico
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Juan Lojas (13), Aldair Salazar (2), Orlando Nunez (18), Erick Canales (55), Carlos Beltran (16), Enmanuel Paucar (25), Kevin Sandoval (10), Jorge Bazan (7), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19)
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Piero Guzman (30), Erick Perleche (21), Christian Vasquez (3), Stefano Fernandez (16), Rodrigo Castro (7), Luis Olmedo (23), Guillermo Larios (11), Miguel Agustin Graneros (29)
Thay người | |||
58’ | Juan Lojas Inti Garrafa | 57’ | Luis Olmedo Hernan Lupu |
58’ | Enmanuel Paucar Jose Luis Sinisterra | 57’ | Guillermo Larios Jimmy Perez |
74’ | Jorge Bazan Jose Anthony Gallardo Flores | 66’ | Christian Vasquez Anthony Gordillo |
74’ | Orlando Nunez Xavi Moreno | 77’ | Stefano Fernandez Federico Arturo Illanes |
77’ | Miguel Agustin Graneros Rolando Javier Diaz Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Daniel Prieto | ||
Jefferson Portales | Anthony Gordillo | ||
Jose Anthony Gallardo Flores | Alexis Cossio | ||
Xavi Moreno | Federico Arturo Illanes | ||
Frank Avendano | Franchesco Flores | ||
Inti Garrafa | Hernan Lupu | ||
Samir Hector Villacorta | Jimmy Perez | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Mauro Perez | ||
Jose Luis Sinisterra | Rolando Javier Diaz Caceres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại