![]() Facundo Martin Martinez Montagnoli 20 | |
![]() Santiago Gabriel Zamora Araujo 44 | |
![]() Gregori Alexander Anangono Minda 50 | |
![]() Raul Oscar Becerra (Thay: Faberth Manuel Balda Rodriguez) 60 | |
![]() Francisco Javier Mera Herrera 69 | |
![]() Francisco Javier Mera Herrera (Thay: Jesi Alexander Godoy Quinones) 69 | |
![]() Daniel Emiliano Clavijo Romero (Thay: Lisandro Joel Alzugaray) 70 | |
![]() Jalmar Johan Almeida Marquez (Thay: Mateo Alejandro Emile Zambrano Ballon) 78 | |
![]() Willian Daniel Cevallos Caicedo (Kiến tạo: Santiago Gabriel Zamora Araujo) 78 | |
![]() Rodrigo Rivas Gonzalez (Thay: Walter Leodan Chala Vazquez) 81 | |
![]() Bryan Javier Caicedo Jurado (Thay: Santiago Gabriel Zamora Araujo) 85 | |
![]() Willian Daniel Cevallos Caicedo 85 | |
![]() Rodrigo Rivas Gonzalez 89 | |
![]() Tomson Geraldy Minda Borja (Thay: Willian Daniel Cevallos Caicedo) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Cuenca vs Universidad Catolica
số liệu thống kê

Deportivo Cuenca

Universidad Catolica
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 8
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại