![]() Xavier Arreaga 20 | |
![]() Jorge Antonio Ordonez Galarce (Thay: Nicolas Leguizamon) 46 | |
![]() Stalin Morocho (Thay: Andres Lopez) 46 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Jean Montano) 51 | |
![]() Octavio Rivero (Thay: Miguel Parrales) 67 | |
![]() David Noboa (Thay: Jeremy Chacon) 70 | |
![]() Alex Rangel (Thay: Jhonny Quinonez) 70 | |
![]() William Vargas (Thay: Joaquin Valiente) 88 | |
![]() Braian Oyola (Thay: Bryan Carabali) 88 | |
![]() Alexis Rodriguez (Thay: Luis Estupinan) 90 | |
![]() Mathias Solis (Thay: Mateo Piedra) 90 | |
![]() Gustavo Vallecilla 90+9' |
Thống kê trận đấu Deportivo Cuenca vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Deportivo Cuenca

Barcelona SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Cuenca vs Barcelona SC
Deportivo Cuenca: Brian Bustos (1), Andres Lopez (25), Luis Gustavino (16), Eugenio Raggio (6), Mateo Piedra (18), Mateo Maccari (30), Jeremy Chacon (14), Cristian Alejandro Tobar Luna (99), Luis Estupinan (11), Lucas Mancinelli (7), Nicolas Leguizamon (9)
Barcelona SC: Ignacio De Arruabarrena (16), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gaston Campi (37), Gustavo Vallecilla (4), Leonai Souza De Almeida (22), Jean Montano (17), Jhonny Quinonez (28), Joaquin Valiente (21), Miguel Parrales (33), Janner Corozo (13)
Thay người | |||
46’ | Andres Lopez Stalin Morocho | 51’ | Jean Montano Dixon Arroyo |
46’ | Nicolas Leguizamon Jorge Antonio Ordonez Galarce | 67’ | Miguel Parrales Octavio Rivero |
70’ | Jeremy Chacon David Noboa | 70’ | Jhonny Quinonez Alex Rangel |
90’ | Mateo Piedra Mathias Solis | 88’ | Joaquin Valiente William Vargas |
90’ | Luis Estupinan Alexis Rodriguez | 88’ | Bryan Carabali Braian Oyola |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Minda | José Contreras | ||
Bryan Nazareno | William Vargas | ||
David Noboa | Alex Rangel | ||
Richard Calderon | Mario Pineida | ||
Mathias Solis | Dixon Arroyo | ||
Stalin Morocho | Gabriel Cortez | ||
Alexis Rodriguez | J Garcia | ||
Jorge Antonio Ordonez Galarce | Braian Oyola | ||
Jandry Gomez | |||
Joao Rojas | |||
Felipe Caicedo | |||
Octavio Rivero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Giao hữu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 18 | 9 | 2 | 32 | 63 | T T T T H |
2 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 13 | 53 | B T B T T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 15 | 48 | H B H T B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 18 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 7 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 2 | 46 | B T H T H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 5 | 43 | H T H B H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -4 | 41 | T B T B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -3 | 40 | B B B H H |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 0 | 35 | T T H T H | |
11 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -9 | 34 | T T T B B |
12 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -16 | 30 | B B H H B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -18 | 28 | B B B B T |
14 | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 11 | 13 | -17 | 26 | H B B H B | |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -17 | 24 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại