Julian Quinonez của Tolima đã bị phạt thẻ ở Santiago de Cali.
![]() Guzman Corujo Briccola 36 | |
![]() Kevin Perez 39 | |
![]() Jarlan Barrera (Kiến tạo: Emiliano Rodriguez) 40 | |
![]() Javier Arley Reina Calvo (Thay: Fabian Castillo) 55 | |
![]() Jaider Moreno (Thay: Andrey Estupinan) 55 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Jader Quinones) 65 | |
![]() Jersson Gonzalez (Kiến tạo: Adrian Parra) 69 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe 82 | |
![]() Juan Angulo (Thay: Jean Colorado) 82 | |
![]() Jhon Cabal (Thay: Fabian Viafara) 82 | |
![]() Victor Mejia (Thay: Yeison Gordillo) 83 | |
![]() Jarlan Barrera 86 | |
![]() Julian Quinonez (Thay: Juan Pablo Nieto) 88 | |
![]() Fabian Mosquera (Thay: Kevin Perez) 88 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Alex Castro) 90 | |
![]() Julian Quinonez 90+6' |
Thống kê trận đấu Deportivo Cali vs Tolima


Diễn biến Deportivo Cali vs Tolima

AD Cali có một quả phát bóng lên.
Tolima được hưởng một quả phạt góc do Alejandro Moncada Sanchez trao.
Tolima có một quả phát bóng lên.
Juan Quintero (AD Cali) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
AD Cali được hưởng một quả phạt góc.
AD Cali được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Alex Castro bằng Luis Miranda.
Tolima có một quả ném biên nguy hiểm.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho AD Cali trong phần sân của Tolima.
Tại Santiago de Cali, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách đã thay Juan Pablo Nieto bằng Julian Quinonez. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Ismael Rescalvo.
Ismael Rescalvo (Tolima) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, Fabian Mosquera vào thay Kevin Perez.
Đá phạt cho AD Cali.
Ném biên cho AD Cali.

Jarlan Barrera (AD Cali) đã nhận thẻ vàng từ Alejandro Moncada Sanchez.
Alejandro Moncada Sanchez trao cho Tolima một quả phát bóng lên.
Ném biên cho AD Cali gần khu vực vòng cấm.
Tolima được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Deportivo Cali.
Jhon Cabal của AD Cali có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Deportivo Cali vs Tolima
Deportivo Cali: Alejandro Rodriguez Baena (38), Fabian Viafara (27), Juan Quintero (3), Guzman Corujo Briccola (16), Yulian Gomez (26), Yeison Gordillo (30), Jean Colorado (23), Jarlan Barrera (7), Andrey Estupinan (11), Fabian Castillo (8), Emiliano Rodriguez (9)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Jhon Quinones (4), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Brayan Rovira (80), Alex Castro (23), Jader Quinones (42), Kevin Perez (18), Adrian Parra (24)
Thay người | |||
55’ | Fabian Castillo Javier Arley Reina Calvo | 65’ | Jader Quinones Jersson Gonzalez |
55’ | Andrey Estupinan Jaider Moreno | 88’ | Juan Pablo Nieto Julian Quinonez |
82’ | Jean Colorado Juan Angulo | 88’ | Kevin Perez Fabian Mosquera |
82’ | Fabian Viafara Jhon Cabal | 90’ | Alex Castro Luis Miranda |
83’ | Yeison Gordillo Victor Mejia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Jhon Azcarate | ||
Jose Caldera | Julian Quinonez | ||
Juan Angulo | Cristian Arrieta | ||
Victor Mejia | Fabian Mosquera | ||
Javier Arley Reina Calvo | Ever Valencia | ||
Jaider Moreno | Jersson Gonzalez | ||
Jhon Cabal | Luis Miranda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Cali
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại