Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Deportes Temuco vs Santiago Wanderers hôm nay 28-05-2023

Giải Hạng 2 Chile - CN, 28/5

Kết thúc

Deportes Temuco

Deportes Temuco

2 : 1

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 1-0
CN, 04:30 28/05/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luis Acevedo
45+3'
Lucas Cepeda
74
Alan Alegre
82

Thống kê trận đấu Deportes Temuco vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Deportes Temuco
Deportes Temuco
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile

Thành tích gần đây Deportes Temuco

Hạng 2 Chile
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Hạng 2 Chile
05/05 - 2025
27/04 - 2025
18/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
Hạng 2 Chile
01/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
25/03 - 2025
Hạng 2 Chile
18/03 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
05/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos10613419T T T T B
2San LuisSan Luis10541419T T H T T
3Deportes CopiapoDeportes Copiapo10532818B H T T B
4CobreloaCobreloa10451417T H H T T
5Santiago WanderersSantiago Wanderers10442316T H H B H
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion10514216T T T B T
7Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion10424414B B B H T
8RangersRangers10352214B H H H T
9Deportes RecoletaDeportes Recoleta10424-214B H T B B
10Curico UnidoCurico Unido10343213T B H T B
11AntofagastaAntofagasta10343-313T H B H T
12MagallanesMagallanes10325-111B H B T B
13Deportes TemucoDeportes Temuco10235-49B B H B T
14Santiago MorningSantiago Morning10235-79T B B H B
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz10226-88B T B B H
16Union San FelipeUnion San Felipe10136-86B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow