Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Deportes Recoleta vs San Luis hôm nay 28-08-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 2, 28/8

Kết thúc

Deportes Recoleta

Deportes Recoleta

2 : 3

San Luis

San Luis

Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 28/08/2023
Vòng 24 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matias Vidangossy
10
Nicolas Carvajal
21
Humberto Suazo
50
Roberto Gutierrez
71
Juan Mendez
72

Thống kê trận đấu Deportes Recoleta vs San Luis

số liệu thống kê
Deportes Recoleta
Deportes Recoleta
San Luis
San Luis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
24/05 - 2022
25/10 - 2022
22/04 - 2023
28/08 - 2023
05/05 - 2024
14/09 - 2024
31/05 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Deportes Recoleta

Hạng 2 Chile
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
14/10 - 2025
14/09 - 2025
09/09 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
03/11 - 2025
25/10 - 2025
20/10 - 2025
14/10 - 2025
06/10 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion3017491555T T B T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo30141061852T T T H B
3CobreloaCobreloa301488250T T B T T
4San MarcosSan Marcos3014610448H B T B T
5AntofagastaAntofagasta30111091043B B T B T
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion3012711443T H H B T
7RangersRangers3010137043H T T T B
8Santiago WanderersSantiago Wanderers3010119441H H B B B
9San LuisSan Luis309129-539H H H H B
10Santiago MorningSantiago Morning3010812-938H T T B T
11MagallanesMagallanes309813-535B B B T T
12Deportes RecoletaDeportes Recoleta3081111-935B H B H B
13Deportes TemucoDeportes Temuco3071211-533H B H B T
14Curico UnidoCurico Unido3071013-731T B T H B
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz3071013-931B H H T B
16Union San FelipeUnion San Felipe308616-830B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow